Làm ngân hàng bận quá, tranh thủ hẹn hò. Photo courtesy freestocks.org . 'Hardly/scarcely have time to breathe' nghĩa là rất ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Làm ngân hàng bận quá, tranh thủ hẹn hò. Photo courtesy freestocks.org . 'Hardly/scarcely have time to breathe' nghĩa là rất ...
Sign with Obama on the road to socialism, communism and fascism at a Tea Party rally. Photo courtesy Fibonacci Blue . 'Drastic ti...
Muốn có bao điện thoại BlackBerry mới, lần sau nhé. Photo courtesy OtterBox . 'Better luck next time' nghĩa là (chúc bạn) may...
Không có quá nhiều thời gian để nấu bữa sáng*. Photo courtesy Gumilang Aryo Sahadewo . 'All the time in the world' = tất cả t...
Một tuần dài lắm anh ơi*. Photo courtesy Surrey County Council . 'A week is a long time in politics' = trong chính trị, một t...
Hết ngày rồi, đi ngủ thôi con. Photo courtesy Donnie Ray Jones . 'Time to call it a day' = it's time to quit for the day ...
Nhanh lên chứ, em không đợi được. Photo courtesy Eva Peris . 'Time and tide wait for no man' = thời gian và sóng biển không c...
Siêu phẩm lần thứ 3 của Marvel. Photo courtesy Ewen Roberts . 'Third time's the charm' = may mắn lần thứ 3 -> nghĩa là...
Chiếc cầu* stand the test of time. Photo courtesy Dennis Jarvis . 'Survive/withstand the test of time' nghĩa là chịu được thử...
"Mụ phù thủy" có từ thời xa xưa... Photo courtesy Massachusetts Office of Tourism . 'Since time immemorial' nghĩa l...
Tổng Giám đốc bị hỏng chuột, bộ phận IT đừng yêu cầu tự kiểm tra theo quy trình (giống nhân viên khác). Photo courtesy Travis Isaacs . ...
Vội về nhà nấu cơm, chồng thông cảm nhé. Photo courtesy Marcelo Braga . 'Pressed for time' nghĩa là cảm thấy/bị thúc bách về ...
Các nữ cầu thủ đang câu giờ. Photo courtesy Eva Rinaldi . 'Play for time' = to stall; to act in such a way as to gain time -...
Đi chơi bù. Photo courtesy Giuseppe Milo . 'Make up for lost time' nghĩa là đi với tốc độ nhanh hơn để bù cho thời gian đã mấ...
Đi xe chậm thôi và tận hưởng. Photo courtesy oanajarca . 'Make good time' = to proceed at a fast or reasonable rate -> ng...
Lâu lắm không gặp anh. Photo courtesy Moritz Barcelona . 'Long time no see' nghĩa là 'lâu rồi không gặp' (I have not ...
Photo courtesy Charlie Smith . 'Live on borrowed time' = sống bằng thời gian đi mượn -> nghĩa là còn sống sau một cơn bạo ...
Dưa hấu giải khát, tươi mát mùa hè :) Photo courtesy Ashley Campbell . 'Just in time' nghĩa là vừa kịp lúc, đúng giờ, đúng th...
Đã đến lúc ngừng dùng chai nhựa. Photo courtesy pexels . 'It's high time' = it is about the right time for something -&g...
Với langdu, mục tiêu giai đoạn này không phải là tiết kiệm thời gian :) Photo courtesy William Murphy . 'In the interest of savin...