Cắn nhau đau lắm ớ. Photo by Mark Galer "Run foul of (someone or something)" = Va phải, đụng phải ai/cái gì -> Chống đối, phả...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Cắn nhau đau lắm ớ. Photo by Mark Galer "Run foul of (someone or something)" = Va phải, đụng phải ai/cái gì -> Chống đối, phả...
Cuộc sống là những trải nghiệm và các cung bậc cảm xúc. Photo by Paul Gilmore "Run the gamut (of something)" = Bao phủ/b...
Tranh thủ giờ giải lao để bàn bạc chiến thuật. Photo by Andrea Tummons "Run (something) by (one) one more time" = Thông b...
Con mã Hoa Kỳ. Photo by Vinny O'Hare "Run (something) up the flagpole" = Dương/đưa ra cái gì lên cột cờ -> Kiểm t...
Mở tủ lạnh ra và phát hiện...Photo by NordWood Themes "Run short (of something)" = Sắp hết cái gì đó. Ví dụ By Pa...
thành cổ Osaka không chỉ là biểu tượng của thành phố Osaka, mà còn là niềm tự hào về tinh hoa kiến trúc và văn hóa của người Nhật. thà...
Cần cù bù thông minh. Photo by Joe Ciciarelli "Run rings around" = Ngân vang tiếng chuông xung quanh -> Làm việc giỏ...
Chùm gì đây? Photo by Nacho Domínguez Argenta "Run rampant" = Chạy tùm lum -> Mất kiểm soát hành vi bản thân; mọc quá ...
Như một con thiêu thần. Photo by Bradley Dunn "Run out of gas" = Hết gas, hết nhiên liệu -> Hết động lực, can đảm và ...
Cháy hết mình vì đam mê. Photo by Austin Neill "Run (one's) own show" = Tự chạy sô diễn của mình -> Tự quyết, nắm ...
Còn gì đen hơn nữa... Photo by: Quino Al on Unsplash "A chapter of accidents" -> nghĩa là một loạt những sự kiện không ...
Ước gì từ trên trời rơi xuống cục tiền Photo by Myicahel Tamburini from Pexels 'Glimmer of hope' có 'glimmer' là le ...
Chợ nổi Photo by Arnie Chou from Pexels 'On the open market' -> nghĩa là thị trường mở, luôn có sẵn mua hoặc bán mà không có hạn...
Buồng chuối siêu to khổng lồ đây, mại dô, mại dô Photo by Tom Fisk from Pexels 'In the market for something' = vào chợ mua b...
Người của công việc. Photo by Robert Bye "Run (oneself or someone) ragged" có từ ragged là rách rưới, tả tơi -> cụm từ này ng...
Anh chọn quả hay là chọn em? Photo by Ash Valiente from Pexels 'Glut on the market' có 'glut' là thừa, tràn ngập -&g...
Ăn miếng đùi này nhé? Photo by Artem Beliaikin from Pexels 'The bottom drops/falls out of the market' -> nghĩa là thị trư...
Phải ngăn chặn những mầm mống tội phạm từ lúc bắt đầu!! Photo by: Spenser on Unsplash "Strangle something at birth" có từ ...