word

Photo by Ion Ceban @ionelceban from Pexels “Store (something) up” nghĩa là dự trữ đồ dùng/đồ ăn... Ví dụ In addition, you can ...

word

Circle-K phát triển vô cùng mạnh mẽ tại Việt Nam. Photo by Anh Vy on Unsplash "Variety store" nghĩa là cửa hàng tạp hóa ho...

word

Photo by Polina Tankilevitch from Pexels "Dime store" = cửa hàng (đồng giá) một hào -> cửa hàng bán những phụ kiện nhỏ,...

economics

theo Scott Lincicome thì chỉ đọc mỗi số liệu nhập khẩu sẽ là ko có căn cứ, ko mấy ý nghĩa và sai, ko cần chuyển sản xuất về mỹ, ko cần ...

japan

nhật bản cắt bỏ 100.000 bông hoa tulip để người dân ko tụ tập (sợ lây nhiễm virus corona) ----- Japan cuts down 100,000 tulips to disco...

word

Cân nhắc kỹ trước khi mua. Photo by Maurício Mascaro from Pexels "Shop around (something)" hoặc "shop (something) aro...

word

Cửa hàng trong diện khả nghi. Photo by Mike from Pexels "Chop shop" là nơi bán những phụ tùng, xe cộ bị đánh cắp. Ví d...

word

Phố đèn đỏ ở Amsterdam. Photo by A-PA  "Knocking shop" nghĩa là nhà thổ, nhà chứa (cách nói hài hước ở Anh). Ví dụ “W...

word

"Cửa hàng hạnh phúc" là đây ư? Photo by Isabella Mendes from Pexels "Happy shop" là tiếng lóng chỉ cửa hàng bán ...

word

Photo by Nicolas Postiglioni from Pexels "Cop-shop" (tiếng lóng) nghĩa là đồn cảnh sát. Ví dụ The cop shop. That'...