phrase

Photo by  A. L. "Poke nose in" = chõ mũi vào chuyện người khác -> nghĩa là xen vào, can thiệp vào chuyện người khác mộ...

phrase

Photo by  Max Titov "Nose to tail" = từ mũi đến đuôi -> nghĩa là việc xe chạm gần sát với xe khác khi đang kẹt trong ...

word

Nhà có 3 công túa siêu quậy. Photo by  Charlein Gracia "Snotnose(d) kid" = Nhóc có mũi còn chảy nước nhầy -> Chỉ những ...

word

Photo by  Atanas Teodosiev "Nose in on" -> nghĩa là xía mũi vào, can thiệp vào, nghe chuyện người khác trong khi người ...

word

Cốc cốc cốc! Photo by  Geran de Klerk "Nose about" -> nghĩa là quan sát, tìm kiếm, lục lọi, khám phá. Ví dụ Sad...

word

Oh beautiful Sunday! Photo by  bruce mars "Hard-nosed" = Nghẹt mũi -> Cứng nhắc, nghiêm khắc, không cảm xúc, không run...

phrase

Phượt thủ.  Photo by  Arthur Poulin "Nose (someone or something) out" = đánh hơi -> nghĩa là đánh bại đối thủ với khoả...

word

A new look for today. Photo by   Sebastian Unrau "Button nose" = Chỉ người có mũi nhỏ, tròn và hơi tẹt thì thường được nhậ...

word

Photo by: Alex Azabache on Unsplash "Silver bullet" = viên đạn bạc -> nghĩa là phương án giải quyết hiệu quả ngay tức k...

word

Mũi em nâu nhưng em không biết nịnh hót để được ăn hotdog. Photo by  Jametlene Reskp "Brown nose" = Mũi nâu -> Kẻ nịnh...