Photo by Joshua Harvey "Put (something) aside" = Gạt điều gì sang một bên -> tạm thời ngừng tập trung hoặc không chú ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Joshua Harvey "Put (something) aside" = Gạt điều gì sang một bên -> tạm thời ngừng tập trung hoặc không chú ...
Photo by Marvin Meyer "Put (someone/oneself/something) at (one's) disposal" = để cái gì/ai/chính mình cho ai tuỳ ý sử...
Photo by Jon Tyson "Put (someone) over (one's) knee" = Để ai nằm lên gối -> Trừng phạt ai (đánh vào mông, thường đ...
A good book gets better at the second reading. A great book at the third. Any book not worth rereading isn’t worth reading. ~ Nassim Tale...
Photo by Alex Blăjan "Put/keep (someone or something) in the picture" = (cho ai) thấy được bức tranh (lớn hơn...) -> c...
Photo by Trust "Tru" Katsande "Put (someone or something) under a microscope" = Quan sát ai/cái gì bằng kính hi...
Photo by Zachary Spears "Put (somebody or something) to shame" = Nổi bật hơn, hơn hẳn ai/cái gì; làm ai/cái gì xấu hổ, tủ...
Photo by Zan "Put (someone or something) on ice" = Đóng băng/đông lạnh ai hoặc cái gì -> Trì hoãn/ngưng lại việc hành...
Photo by Anukrati Omar "Put (someone) out to pasture" = Cho ai ra rìa, cho ai về vườn -> Gây áp lực/ép ai từ chức, về ...
Photo by Loic Leray "Put (somebody) in jeopardy" = Lâm vào cảnh nguy hiểm, lâm nguy. Ví dụ Event organizers will n...
Luôn cười thật tươi. Photo by DESIGNECOLOGIST "Put/set/place (someone) on a pedestal" = Đặt ai lên tượng -> Sùng bái,...
hàng chục nông dân mỹ bảo vệ Cliven Bundy khỏi bị cưỡng chế đất bởi Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng hạ tầng và phát triển đô thị, và chín...
Nhà sáng lập chuỗi phòng tập California Fitness & Yoga Center và LEEP.APP nói rằng: ...Tôi đã có vài chuyến đi tới Việt Nam. ...
Chạm tay nhau một giây là nhớ nhau cả đời :) Photo by: Everton Vila on Unsplash "A light touch" = chạm nhẹ -> nghĩa là ...
Photo by Lisa Therese "Put out on the street" = Tống ra ngoài đường (vô gia cư), loan báo/rải thông tin cho tất cả mọi n...
Photo by Toa Heftiba "Put (oneself) in (one's) place" = Thử đặt chính mình vào vị trí/tình huống của ai đó. Ví ...
Photo by Kelly Sikkema "Put (one's) seal to" = Đóng con dấu lên/ký chữ ký riêng để chứng thực hoặc đồng ý việc gì. ...
Life should be a little nuts. Otherwise it's just a bunch of Thursdays strung together. ~ Beau Burroughs mời các bạn xem chút nuts...
Photo by Alan Bishop "Put (one's) oar in" = Cứ thích can thiệp/xía mũi vào chuyện người khác; tự nói ý kiến của mình...
shared from fb Ngo Kim Thoa , ----- Khi xem xong bộ phim “A star is born”, có một câu hát cứ nhớ mãi trong đầu tôi: "Tell me som...
Phó chủ tịch Hội những người bạn di sản Việt Nam (friends of vietnam heritage, fvh) nói rằng: ...Có một sự thật thú vị rằng tôi mang tr...
Đã bao giờ bạn nghĩ về những rác thải này sẽ đi về đâu? Photo by Daria Shevtsova from Pexels "Wend one's way" -> đi ...
"Hay anh em mình vượt rào vô?". Photo by bennett tobias on Unsplash "Wangle (one's) way into (some place or some...
Photo by Joshua Hoehne "Put (one's) money on (someone or something)" = Đặt cược/cá cược tiền vào ai/việc gì -> Dự...