phrase

Photo by  ckturistando "Be set fair" = Thời tiết tốt/cảm thấy tốt; ở thế thuận lợi để đánh bại hoặc chiến thắng. Ví d...

phrase

Photo by  Erik Mclean "Be set aback/be taken aback" = Ép lại phía sau/(hàng hải) bị gió thổi ép vào cột buồm -> sửng s...

phrase

Photo by  bantersnaps "Be dead set on" = dứt khoát làm điều gì cho bằng được; quyết tâm có được điều mình muốn. Ví d...

phrase

Photo by  marqquin "All set to go" = Tất cả đã được sắp xếp đâu vào đấy để chuẩn bị khởi hành, sẵn sàng/đã chuẩn bị để bắ...

phrase

Photo by  Fynn schmidt "Put upon by" = Bị bắt làm nhiều/đè bẹp/chất gánh nặng bởi ai; bị lợi dụng hoặc bị mặc kệ bởi ai/c...

word

Photo by: Quinten de Graaf on Unsplash "A coon's age" = tuổi đời con gấu -> nghĩa là khoảng thời gian rất dài, rất ...

word

Họ cười nhưng tôi cũng chẳng biết có đang chửi mình không nừa. Photo by Buro Millennial from Pexels  "Half-wit" = nửa thông...

word

Sẽ không có sự nhượng bộ! Photo by Binyamin Mellish from Pexels "No half measures" = không giới hạn nửa chừng-> làm hết...

china

nói tập chủ tịch ém tin dịch corona virus -> vào tù luôn... ----- He portrayed China’s leader (nhà lãnh đạo), Xi Jinping, as hungry ...

word

Photo by Sebastian Coman Photography from Pexels "Half-pint" = một nửa (ly, cốc, "pint" là đơn vị đo lường chất ...

word

Tôi làm được, bạn cũng làm được! Photo by Wallace Chuck from Pexels "Half-blind" = mù dở -> bị mù 1 bên mắt, thị lực rấ...