Nếu hết khẩu trang, hãy thử cách khác Photo by cottonbro from Pexels 'An axe hanging over someone or something' = (người) bị...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Nếu hết khẩu trang, hãy thử cách khác Photo by cottonbro from Pexels 'An axe hanging over someone or something' = (người) bị...
Mọi giao dịch được thực hiện online là đủ Photo by ThisIsEngineering from Pexels 'Pare (something) to the bone' = giảm, cắt ...
Mùa dịch nên làm việc tại nhà Photo by Polina Zimmerman 'Make allowance(s) for someone or something' = chuẩn bị đầy đủ, xem ...
Photo by Lucrezia Carnelos "Get riled up" = Bị chọc tức/phát cáu. Ví dụ “He likes to get riled up and play,” Foun...
Photo by Alison Courtney "Get even (ngang bằng) with" = Trả thù lại ai (khiến họ chịu nỗi đau tương tự như họ đã gây ra ...
Photo by Haley Powers "(You've) got to get up pretty early in the morning to (do something)" = Sáng phải dậy thật sớ...
This summary is not available. Please click here to view the post.
Photo by Jeremy Bishop "Get a/(one's) second breath" = Lấy hơi thở lần hai -> Có thể thở bình thường trở lại/lấy ...
Get a yen for LOVE. Photo by Kelly Sikkema "Get a yen for" = Thèm thuồng/khát khao. Ví dụ When Americans get a ye...
Photo by Miguel A. Amutio "Get a toehold" = Có bước đệm/vị thế ổn định có thể dẫn đến thành công. Ví dụ More long...
Photo by Francesca Hotchin "Get a taste for" = Có vị giác với điều gì/muốn nếm thử -> Có sự ưa thích/ưu tiền; sở th...
Photo by Akash Soni "Get a roasting" = Nhận sự chế nhạo; lời giễu cợt cay độc. Ví dụ Moment Kate Garraway and Ran...
Hãng rượu nhọ nhất mùa coronal. Photo by Jake Bradley "Get a can on" = Làm một lon -> Say rượu. Ví dụ Do you c...