word

Cuốn quá!! Photo by: JESHOOTS.com on Pexels "Binge-watch" -> nghĩa là xem một chương trình truyền hình trong khoảng thờ...

word

Photo by: cottonbro on Unsplash "Pride of place" có từ pride là tự hào, hãnh diện -> cụm từ này nghĩa là vị trí quan tr...

word

Photo by: Sam Solomon on Unsplash "Burn daylight" = đốt cháy ban ngày -> nghĩa là lãng phí thời gian vì những công việc...

word

Thằng Tèo nó lại làm trò nữa! Photo courtesy: Kurt Bauschardt "Kitty (catty)-corner" = góc của mèo -> nằm chéo khi nhìn ...

phrase

Photo by  Kelly Sikkema “Get into a mess” = ở trong tình trạng bối rối, lúng túng, hỗn độn và phức tạp Ví dụ He further adde...

sex

thượng nghị sĩ bị cáo buộc quấy rối tình dục khi đang được "giáo dục" về 'quấy rối tình dục' ----- Sen. Lucido ordere...

phrase

Photo by  Fausto García “Get in the way (of something)” = Chặn đường -> Cản trở, phá đám hoặc gây trở ngại. Ví dụ He said...

word

Hoạt động của đa số các bạn những ngày này. Photo courtesy: Heather Jacoby "Day-to-day" = ngày qua ngày -> hàng ngày. ...

phrase

Photo by  Ilyuza Mingazova “Get in (one’s) face” = Đương đầu/đứng đối mặt để cãi nhau, đánh nhau hoặc mắng mỏ ai. Ví dụ Ashl...