word

Vẻ ngoài lịch sự, bên trong thanh nhã Photo by Josue Ladoo Pelegrin from Pexels 'Gentle giant' = những người trông to lớn, k...

phrase

Đây chỗ này sửa đi này Photo by fauxels 'Beg to disagree' = một cách nói lịch sự khi không đồng ý. Ví dụ If we tell you...

word

Photo by: Lubo Minar on Unsplash "Dumbass" -> nghĩa là ngu ngốc, ngu xuẩn. Ví dụ Dumbass Mississippi Governor Gon...

word

Photo by: Kolar.io on Unsplash "Shotgun shack" có từ shack là cái lều, lán -> cụm từ này nghĩa là ngôi nhà một tầng, tr...

word

Photo by Matej from Pexels "Scare quotes" = dấu ngoặc kép đáng sợ -> nhấn mạnh từ/trích dẫn câu trong dấu ngoặc "....

word

Nếu không nói được điều gì tốt đẹp thì hãy im lặng. Photo by Sydney Sims on Unsplash "Uncalled for" nghĩa là không đáng, k...

word

Xin mời dự đoán kết quả. Photo by Guillermo Velarde on Unsplash "Snake eyes" = mắt rắn -> trong trò cá cược/tung xúc xắ...

phrase

Photo by  Johannes W "Get clued in (something)" = Có manh mối về -> Đã quen với/biết thông tin bí mật hoặc đã nhận thức...

word

Photo by  Clayton Cardinalli "Get canned" = Đóng hộp -> Bị sa thải/đuổi việc. Ví dụ Everyone figured he would g...

word

Photo by  Rebe Pascual "Get past (someone or something)" = Đã qua được khó khăn/thử thách để tiếp tục bước về phía trước;...

word

Con virus khiến cả thế giới khiếp sợ. Photo by CDC on Unsplash "Scare (one) stiff" nghĩa là dọa ai sợ điếng người. "...

word

Photo by Tim Fuzail from Pexels "Scare off/away" nghĩa là xua đuổi. Ví dụ The Town of Dobbins Heights has hung effig...