Photo by Lisandro Garcia on Unsplash. 'Plaster saint' = tượng thánh bằng thạch cao, a person who makes a show of being with...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Lisandro Garcia on Unsplash. 'Plaster saint' = tượng thánh bằng thạch cao, a person who makes a show of being with...
Photo by Bannon Morrissy on Unsplash. 'shabby-genteel' = trying to maintain dignity and self respect despite shabbiness -&g...
đế quốc ottoman suy yếu và nước nga bành trướng về phương nam... ----- Russo-Turkish wars, series of wars between Russia and the Ottoma...
đó là giảm bú fame, mua và mặc quần áo đẹp, làm tóc... làm gì, có ai nhìn thấy đâu, -> giảm bớt chi tiêu phù phiếm, suy ngẫm &qu...
đó là sự riêng tư, chính phủ các nước thu thập dữ liệu (vị trí...) qua điện thoại di động để xác định nơi nào có đỉnh dịch và phân bổ ...
sau 40 năm mới trở lại bình thường, theo nghiên cứu mới của Òscar Jordà, Sanjay R. Singh, and Alan M. Taylor. ----- How do major pande...
hãy như Pushkin, sáng tác toàn tuyệt tác... ngày 30/9, nhà thơ Pushkin viết cho Goncharova: “Anh vừa được thông báo là người ta đã lập ...
khách sạn làm nơi cách ly, người dân tự (tự nguyện) trả tiền... ----- As countries in Asia impose (áp đặt) stricter entry requirements ...
đó là cộng đồng dân cư địa phương tài trợ một phần khoản vay ngân hàng của doanh nghiệp, như vậy bắn tín hiệu tới nhà đầu tư là cộng đ...
Giờ ăn tới rồi, ngồi vào bàn thôi. Photo by Elina Sazonova from Pexels "Dinner is served" = bữa tối được phục vụ -> bữa...
Cứ chờ mà xem. Quân tử báo thù 10 năm chưa muộn! Photo by Mudassir Ali from Pexels "Revenge is a dish best served cold" = ...
Bảo không nghe cơ, đến lúc ngã ra lại khóc. Photo by Nicolette Attree from Pexels "Serve (one) right" = đối xử xứng đáng -...
Photo by Italo Melo from Pexels "Serve God/Lord" = phục vụ Chúa -> ngoan đạo. Ví dụ "VGMA banned (cấm) me; b...
Còn phải học hỏi nhiều. Photo by Oladimeji Ajegbile from Pexels "Serve one's apprenticeship" = làm học viên, học việc,...
Vô vàn app cho các bạn lựa chọn, muốn gì cũng có luôn. Photo by Torsten Dettlaff from Pexels "(Something) as a service" = ...
Photo by John-Mark Smith from Pexels "Streaming service" = dịch vụ, nền tảng cho phép truyền phát dữ liệu (âm nhạc, phim ả...
Có vẻ con người đang dần lãng quên tác hại của nhựa. Photo by Anna Shvets from Pexels "Press (someone or something) into servic...
Photo by: averie woodard on Unsplash "Daily grind" -> nghĩa là những công việc hằng ngày tẻ nhạt. Ví dụ I have be...
Photo by: Casey Horner on Unsplash "A mug's game" = trò chơi của thằng ngốc -> nghĩa là công việc hoặc hoạt động ng...
Không nghe cave kể chuyện, không nghe nghiện trình bày. Photo by Cleyder Duque from Pexels "Give/pay lip service to" ->...
Ở nước ta, các tuyến bus cũng đã tạm ngừng hoạt động một thời gian. Photo by Ricardo Esquivel from Pexels "Out of service"...
Photo by: Micheile Henderson on Unsplash "Made of money" = làm bằng tiền -> nghĩa là có rất nhiều tiền, rất giàu. V...
chúng ta nên chấp nhận cả cái hay cái dở của nhạc sĩ thiên tài Beethoven. photo courtesy Spencer Means . 'Warts and all' = ...
tây ban nha phải thừa nhận vết nhơ thực dân của mình*. photo courtesy wikipedia . 'Own up to' = 'admit or confess to havi...