Photo by: Robina Weermeijer on Unsplash "Little grey cells" = tế bào xám tí hon -> nghĩa là các tế bào não. Ví dụ ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Robina Weermeijer on Unsplash "Little grey cells" = tế bào xám tí hon -> nghĩa là các tế bào não. Ví dụ ...
Mở chẳng được bao lại phải đóng. Photo by Tim Mossholder from Pexels From one day to the next" nghĩa là từ ngày này qua ngày kh...
Thật đáng trân quý. Photo by Streetwindy from Pexels "(One's) next of kin" nghĩa là người thân, họ hàng gần. Ví dụ...
Thương trường như chiến trường, tuyệt đối không được bỏ lỡ xu hướng. Photo by Lukas from Pexels "Catch the next wave" nghĩ...
Cẩn thận cái mồm, liên thiên là ăn đấm. Photo by Ashutosh Sonwani from Pexels "Knock (one) into (the middle of) next week"...
Hàng xóm tối lửa tắt đèn có nhau. Photo by zhang kaiyv from Pexels "Next-door neighbor" nghĩa là người hàng xóm láng giềng...
Tập trung vào hiện tại có thể giúp bạn thấy được tương lai. Photo by Max Andrey from Pexels "Coming events cast their shadows b...
Diệt sạch vi khuẩn nào! Photo by andres chaparro from Pexels "Cleanliness is next to godliness" nghĩa là nhà sạch thì mát,...
F******! Photo by Ginash George "In contempt of court" nghĩa là không tuân lệnh toà án, xúc phạm quan toà. Ví dụ Ar...
Nổi bật giữa phố phường. Photo by Jeffrey Czum from Pexels "Hold (a) court" nghĩa là tổ chức buổi chầu thiết triều hoặc đư...
"Tôi sẽ kiện anh, cứ chờ đấy!" Photo by BrittReneePhotography "Take (someone or something) to court" nghĩa là đưa...
"Ha ha. Nói cái gì có lý hơn được không?" Photo by malcolm garret from Pexels "Be laughed out of court" hoặc &qu...
Photo by Christopher White "Appear in court" nghĩa là có mặt tại tòa án, giải trình trước tòa, tham gia tố tụng. Ví dụ ...
Hãy lên tiếng để bảo vệ chính mình. Photo by Ulrich Pietrek "Stand up in court" nghĩa là làm chứng, chứng minh, biện hộ thà...
ngồi xuống bàn tọa, là bị camera, cảm ứng ghi dữ liệu phân tích tới... 10 loại bệnh luôn ----- A smart-toilet that can detect signs of ...
Photo courtesy Prairie Kittin "A kangaroo court" = phiên toà kangaroo -> có nghĩa tòa án trá hình hoặc phiên tòa chuột t...
Thời trang độc lạ, phòng chống dịch cực tốt! Photo by fotografierende from Pexels "Have a few kangaroos loose the top paddock&q...