Photo by: Rojan Maharjan on Unsplash "Cheer one to the echo" có từ echo là tiếng vang -> cụm từ này nghĩa là lớn tiếng ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by: Rojan Maharjan on Unsplash "Cheer one to the echo" có từ echo là tiếng vang -> cụm từ này nghĩa là lớn tiếng ...
Photo by: Marija Zaric on Unsplash "Arrow in the quiver" = mũi tên trong bao -> nghĩa là một trong những nguồn lực hoặc...
từ mấy năm nay rồi, là quá nóng ảnh hưởng đến suy nghĩ/tư duy (mạch lạc) :D ----- Can working or playing in the hot sun "fry"...
Xinh như mẹ Photo by Gustavo Fring from Pexels 'to a certain extent' nghĩa là tới một mức độ nào đó; phần nào đó. Ví dụ ...
Check-in ngay cho nóng Photo by Gustavo Fring from Pexels 'Make certain of something' nghĩa là kiểm tra lại nhằm đảm bảo, ch...
Photo by: Matheus Ferrero on Unsplash "The slings and arrows" -> nghĩa là lời chỉ trích/phán xét gay gắt, nghĩa khác là...
Độc thân vẫn là nhất!! Photo by: Luke Ow on Unsplash "Give him the shove" có từ shove là xô đẩy -> cụm từ này nghĩa là ...
Photo by frank mckenna "Before the wind" = trước cơn gió -> nghĩa là rất vội vàng, hấp tấp, chạy đua với gió để đi nha...
Photo by Robert Ruggiero "Be scattered to the four winds" có scatter là rải, rắc, phân tán -> cụm từ này nghĩa là phát...
Photo by Smile Su "Be blowing in the wind" = bay trong gió/bị gió cuốn đi -> nghĩa là không được xem xét, cân nhắc; ch...
Photo by Christian Wiediger "(As) wift as the wind" = nhanh như gió -> nghĩa là nhanh kinh khủng và đầy tốc độ. V...
Photo by Scott Umstattd "To barely make it on time" -> nghĩa là hiếm khi đúng giờ (hạn chót, cuộc hẹn, lớp học...) như...
Photo by Jasmin Sessler "Time's a-wastin'" -> nghĩa là đang tốn thời gian; sắp muộn. Ví dụ “Time’s a ...
Photo by Mert Kahveci "Time is on (one’s) side" -> nghĩa là có nhiều thời gian để làm việc gì, có lợi thế về thời gia...
Trời đã nóng, gặp cảnh này còn nóng hơn. Photo by: Ryan Christodoulou on Unsplash "Hot as the dickens" = nóng như quỷ ->...
Photo by: Clint Patterson on Unsplash "Scare the dickens out of one" có từ dickens là ma, quỷ -> cụm từ này nghĩa là b...
Photo by: Alexis Mora Angulo on Unsplash "What in the dickens" -> câu cảm thán bộc lộ cảm xúc bất ngờ, bối rối, bàng h...