phrase

Người cũ bất ngờ gõ cửa: "Em không có chỗ nào để ngủ tối nay..." -> bạn sẽ làm gì?. Photo courtesy KelseyyBarbara . '...

phrase

Ngắm con gái xinh, cố gắng đừng để (bản thân) mất kiểm soát. Photo courtesy stephane . 'Out of control' có từ control là quyề...

phrase

Không còn là chuyện ngoài tầm với*. Photo courtesy masterdesigner . 'Out of reach' có từ reach là tầm tay, tầm với; vì thế cụ...

phrase

Cứ uống tẹt ga, không thiếu bia. Photo courtesy James Cridland . 'Out of stock' có từ stock là kho dự trữ, hàng cất trong kho...

phrase

Khi đám cháy xảy ra, sợ nhất là bình cứu hỏa* lại hỏng. Photo courtesy U.S. Navy Page . 'Out of order' có từ order là trật tự...

phrase

Tủ tự làm hiện đại với những chiếc áo không hề lỗi mốt. Photo courtesy Rainer Hallmann . 'Out of date' có từ date là ngày thá...

phrase

Mệt đứt hơi. Photo courtesy Tomasz Dunn . 'Out of breath' có từ breath là hơi thở, hơi; vì thế cụm từ này nghĩa là hết hơi, t...