phrase

Out of focus. Happy bokeh friday! Photo courtesy Eric Wüstenhagen . 'Out of focus' có từ focus là tiêu điểm, tiêu cự (của một...

phrase

Chickadee having a bad hair day. Photo courtesy photogramma1 . 'Out of a limb' có từ limb là chân tay, cành cây to; vì thế cụ...

phrase

Sau cú đá* này, thất nghiệp luôn. Photo credit: dailysabah . 'Out-of-job' nghĩa là không có việc làm, thất nghiệp. Ví dụ ...

phrase

Câu cá thư giãn ngoài thành phố. Photo courtesy Baker County Tourism . 'Out-of-town' nghĩa là (thuộc) ngoài thành phố, xảy ra...