phrase

Đừng để tiệc tùng ngoài tầm kiểm soát. Photo courtesy Melissa Wiese . 'Out of hand' nghĩa là không nắm được, không kiểm soát ...

phrase

Out of focus. Happy bokeh friday! Photo courtesy Eric Wüstenhagen . 'Out of focus' có từ focus là tiêu điểm, tiêu cự (của một...

phrase

Chickadee having a bad hair day. Photo courtesy photogramma1 . 'Out of a limb' có từ limb là chân tay, cành cây to; vì thế cụ...

phrase

Sau cú đá* này, thất nghiệp luôn. Photo credit: dailysabah . 'Out-of-job' nghĩa là không có việc làm, thất nghiệp. Ví dụ ...