phrase

Tập thể dục đều đặn để giữ gìn in-shape. Photo courtesy Prayitno . 'Out of shape' nghĩa là méo mó (not having its usual or or...

book

Một hãng lớn nọ, chế dầu thơm phái ông James B.Boynton điều tra về tình trạng của các mỹ phẩm (như phấn, son, dầu thơm, kem) trên thị trườn...

phrase

"Bức tượng khổng lồ" được xây đúng quy tắc. Photo courtesy ELTAFORCE37 . 'Out of rule' nghĩa là trái quy tắc, sai ng...

phrase

Nguy hiểm không lường từ cột điện nghiêng. Photo credit:  montrealgazette . 'Out of plumb' có từ plumb là quả dọi, thế thẳng ...