word

Photo courtesy Kārlis Dambrāns . 'Span-new' = brand new nghĩa là mới toanh (absolutely new, entirely new) . Ví dụ To he...

phrase

Trước lễ hội, thành phố rất sạch sẽ. Photo courtesy William Murphy . 'Spick and span' nghĩa là gọn gàng, ngăn nắp và sạch sẽ (s...

sex

trên đường chụp ảnh chim ưng săn mồi, vô tình chụp ảnh đàn chim bay tránh thành hình CÁI CHIM khổng lồ trên trời... ----- Flock of bird...

marriage

vé đi trăng mật và khách sạn đã đặt hết rồi, thì nhận được tin 9.000 usd đầu tư ngoại hối mất sạch, quẫn quá, lấy đồ chơi tình dục làm ...

word

Nymphomaniac = người đàn bà cuồng dâm. Photo courtesy Comrade Foot . 'Skin flick' có từ skin là da và từ flick là phim chiếu ...

word

Photo courtesy Siddhesh Mangela . 'Skin magazine' nghĩa là báo ảnh đàn bà khỏa thân (a magazine containing pornographic image...

word

Cắm kim tiêm vào đâu đây? Photo courtesy KT King . 'Skin test' nghĩa là kiểm tra phản ứng da, kiểm tra mức độ dị ứng của da (...

word

Nhớ dùng chất bôi trơn để giảm ma sát*. Photo courtesy Anais Gómez-C . 'Skin friction' nghĩa là ma sát mặt ngoài, ma sát bề m...

word

Strawberries are seen as the best skin food. Photo courtesy Faith Goble . 'Skin food' nghĩa là thuốc dưỡng da. Ví dụ ...

word

Photo courtesy MattysFlicks . 'Skin popping' nghĩa là việc chích ma túy dưới da (skin popping is any of several routes of adm...

sex

đấy là phải sau một giờ vật vã đau đớn được lính cứu hỏa giải cứu bằng cưa máy, người đàn ông 52 tuổi ở Đức mới cứu được "cậu nhỏ"...

sex

đó là các cặp đôi Quebec rất thích kinky-tình dục trái khoáy, nhất là phụ nữ, theo trả lời trong khảo sát, chị em nào thích khổ dâm thì...

marriage

1 phụ nữ Trung Hoa phát hiện chồng có bồ -> quăng cả con dao phay thái thịt vào đầu chồng luôn, hãi vãi cả... đừng ấn xem link nhé, ...

marriage

cãi bạn gái một câu -> bị bạn gái dùng gậy đánh vào đầu, cầm dao rạch đứt tay và nhảy chồm lên người cắn đứt lông mày, p/s: may khôn...

word

Cattle Sales at Nagaur Cattle Fair_Photo courtesy jack wikes . 'Skin merchant' nghĩa là người bán da thú (a trader in animal ...

word

Photo credit: sbs . 'Skin graft' nghĩa là sự ghép da, sự vá da (a surgical operation in which a piece of healthy skin is tran...