phrase

Alaska Pipeline. Photo courtesy Glacier Fed . 'In the pipeline' nghĩa là đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hà...

phrase

Nàng đẹp, đó là điều không phải bàn cãi (Tự khuôn mặt nàng nói lên điều đó). Photo courtesy Jonathan Kos-Read . 'Speak for itself...

word

Hai anh làm em đau quá. Photo courtesy NatalieMaynor . 'Ménage à trois' tiếng Pháp nghĩa là nhà có 3 người, cụm từ này để chỉ...

word

Thi hoa hậu toàn câu hỏi khó. Photo courtesy Daniel Ramirez . 'Loaded question' có từ loaded là nặng nề, gay go; vì thế từ nà...

word

Squid drying in the sun, Korea - East Coast. Photo courtesy Bryan Dorrough . 'Rubbing alcohol' nghĩa là cồn (để rửa vết thươn...

word

Kamogawa seaworld. Photo courtesy ajari . 'A whale of a job' nghĩa là một công việc rất tốt, rất xuất sắc, rất cừ (a very goo...