Sẽ rất ngon và êm... :) Photo courtesy Ed Schipul . 'Smooth spirit' có từ smooth là êm dịu, có vị dễ chịu; vì thế từ này nghĩ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Sẽ rất ngon và êm... :) Photo courtesy Ed Schipul . 'Smooth spirit' có từ smooth là êm dịu, có vị dễ chịu; vì thế từ này nghĩ...
Photo courtesy Bill Abbott . 'Smooth sailing' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, nước lặng (calm waters, free from big waves or...
'Chính sách Xoay trục: Tương lai chính sách đối ngoại của Mỹ ở Châu Á', Kurt Campbell bài bình của James Crabtree. Trong mộ...
A juvenile Little Blue Heron fluffs its feathers! Photo courtesy Andy Morffew . 'Smooth (somebody's) ruffled feathers' có...
Photo courtesy R'lyeh Imaging . 'To be in smooth water' nghĩa là thuận buồm xuôi gió; trôi chảy, thuận lợi. Ví dụ &...
Không thể thành quốc gia khởi nghiệp nếu vẫn coi trọng bằng cấp. Photo courtesy COD Newsroom . 'Put/set/lay store by' nghĩa l...
Photo courtesy Chris Sorge . 'Gild the lily' có từ gild là mạ vàng hay đánh bóng cho sáng chói và lily là hoa huệ -> mạ và...
Nhà nước Israel: 'Miền đất hứa của tôi', tác giả Ari Shavit by Leon Wieseltier, ngày 21 tháng 11, năm 2013. Quá nhiều tron...