phrase

Chàng béo chuẩn bị chạy. Photo courtesy Noodles and Beef . 'Cut and run' nghĩa đen là cắt rồi chạy , và các bạn cũng có thể đ...

phrase

Ozil, đường chuyền đáng kinh ngạc.Photo courtesy Jan S0L0 . 'All the more/better' nghĩa là càng tốt hơn, thậm chí còn tốt hơn...

Giang Lê

shared from Giang Le . ----- Xin phép múa rìu qua mắt các chuyên gia tiếng Anh một lần nữa. Hai từ trong tiếng Anh: president và chairm...

word

Để bán..., em nó nói dẻo lắm. Photo courtesy Finlayfox . 'Smooth-talking' có từ smooth là êm ả, nhẹ nhàng, êm dịu, ngọt ngào;...

word

Lotte World Tower at sunset. Photo courtesy Teddy Cross . 'Slush fund' có từ slush (động từ) là tra dầu mỡ, bôi trơn (máy); v...

phrase

Alaska Pipeline. Photo courtesy Glacier Fed . 'In the pipeline' nghĩa là đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hà...

phrase

Nàng đẹp, đó là điều không phải bàn cãi (Tự khuôn mặt nàng nói lên điều đó). Photo courtesy Jonathan Kos-Read . 'Speak for itself...

word

Hai anh làm em đau quá. Photo courtesy NatalieMaynor . 'Ménage à trois' tiếng Pháp nghĩa là nhà có 3 người, cụm từ này để chỉ...

word

Thi hoa hậu toàn câu hỏi khó. Photo courtesy Daniel Ramirez . 'Loaded question' có từ loaded là nặng nề, gay go; vì thế từ nà...

word

Squid drying in the sun, Korea - East Coast. Photo courtesy Bryan Dorrough . 'Rubbing alcohol' nghĩa là cồn (để rửa vết thươn...

word

Kamogawa seaworld. Photo courtesy ajari . 'A whale of a job' nghĩa là một công việc rất tốt, rất xuất sắc, rất cừ (a very goo...