Storm Chasers, Lubbock Texas - May 2014. Photo courtesy Craig ONeal . 'Storm belt' nghĩa là nơi thường xuyên có bão (an area...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Storm Chasers, Lubbock Texas - May 2014. Photo courtesy Craig ONeal . 'Storm belt' nghĩa là nơi thường xuyên có bão (an area...
After the Storm*. Photo courtesy Cliff . 'Storm-beaten' nghĩa là bị tả tơi vì bão táp (damaged by storm) . Ví dụ When A...
Photo courtesy SAN_DRINO . 'A storm of laughter' nghĩa là một trận cười vỡ bụng. Ví dụ The French-deli-market feel was ...
Arsenal của giáo sư Wenger vậy là thành công lắm rồi, các cổ động viên đừng đòi hỏi nhiều quá. Photo courtesy joshjdss . 'A storm...
Hongkong skyline (not China). Photo courtesy Jereme Wong . 'A storm of anger' nghĩa là một cơn cuồng nộ. Ví dụ Sorrell ...
Photo courtesy Jukka . 'Storm and stress' nghĩa là thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia). Ví ...
Photo courtesy Juliana Coutinho . 'Storm in a teacup' (bão trong chén trà) nghĩa là việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm...