quote

Photo courtesy Orin Zebest . When a man bleeds inwardly, it is a dangerous thing for himself; but when he laughs inwardly, it bodes ...

phrase

Photo courtesy AMISOM Public Information . 'Under enemy fire' nghĩa là dưới làn đạn của địch, dưới hỏa lực của địch. Ví d...

word

Photo courtesy Jonathan Kos-Read . 'Friendly fire' nghĩa là đạn pháo do chính nội bộ một đất nước công kích, chứ không phải t...

word

Nhìn những cột này không thấy agony chỉ thấy tranquility. Photo courtesy x1klima . 'Agony column' nghĩa là mục Nhỏ to tâm sự/...

word

The Franklin Delano Roosevelt Memorial in Washington, D.C.* Photo courtesy NCinDC . 'Fifth column' nghĩa là một tổ chức bí mậ...

word

The Temple of Apollo approaching storm. Photo courtesy pjluk . 'Storming column' có từ storm (động từ) là đột chiếm và từ col...

word

Storm Chasers, Lubbock Texas - May 2014. Photo courtesy Craig ONeal . 'Storm belt' nghĩa là nơi thường xuyên có bão  (an area...

word

After the Storm*. Photo courtesy Cliff . 'Storm-beaten' nghĩa là bị tả tơi vì bão táp (damaged by storm) . Ví dụ When A...

word

Arsenal của giáo sư Wenger vậy là thành công lắm rồi, các cổ động viên đừng đòi hỏi nhiều quá. Photo courtesy joshjdss . 'A storm...

skill

shared from fb Nguyễn Tuấn Quỳnh . ----- Tôi quen một số bạn trẻ và gần đây, họ đều muốn thay đổi công việc. Họ gặp tôi tâm sự và xin l...

word

Photo courtesy Jukka . 'Storm and stress' nghĩa là thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia). Ví ...