book

Đế chế Alibaba của Jack Ma Tác giả: Duncan Clark Cuộc cách mạng máy tính cá nhân và Internet bắt đầu vào cuối thế kỷ 20 đã bủa vâ...

transform

Lazarus và Phú ông là một dụ ngôn được chép trong Phúc âm Lu-ca. Câu chuyện này là chủ đề được yêu thích của nhiều họa sĩ và nhà thần h...

word

Golden snitch. Photo courtesy Amanda Venner . 'Dry snitching' có từ snitch là mách lẻo, chỉ điểm -> từ này nghĩa là gián t...

word

Early Morning Farmland in Tibet. Photo courtesy Ray Devlin . 'Dry farming' = dryland farming nghĩa là phương pháp canh tác ở ...

word

Photo courtesy thinboyfatter . 'Dry dock' nghĩa là xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu: a narrow basin or vessel that can ...

word

Hemitrichia, Lava Lamp Slime Mold. Photo courtesy USGS Bee Inventory . 'Dry rot' nghĩa là tình trạng khô mục, thối rữa khô (f...

word

Mothers from conflict-affected Eastern Ukraine on Training on Breastfeeding. Photo courtesy UNICEF Ukraine . 'Dry nurse' nghĩ...

word

Photo courtesy Cajsa Lilliehook . 'Dry lodging' nghĩa là (sự) ở trọ không ăn. Ví dụ They expressed a concern for findin...

gastronomy

10 year anniversary with ICD !!! @ iSushi - 22b Hai Bà Trưng,  04 3824 1122 Bài trước: Trời nắng dê đi uống bia

word

Photo courtesy Jim Pennucci . 'Dry fly' nghĩa là câu bằng mồi ruồi giả (an artificial fishing fly that is made to float light...

parenting

from 'Little Sol Montessori': Con vui lắm vì được ông bà bố mẹ yêu chiều, thậm chí cả họ hàng nữa. Ở Việt Nam hiện nay con biết...

word

Photo courtesy milchundei . 'Dry cough' nghĩa là chứng ho không đờm, ho khan. Ví dụ Dry cough may occur due to inflamma...

word

An early riser enjoying a walk across Sharp Edge. Photo courtesy Andrew . 'Dry riser' nghĩa là ống đứng không có nước, thường...

word

Photo courtesy Phuket@photographer.net . 'A dry run' nghĩa là cuộc diễn tập, cuộc tập trận (an occasion when you practise doi...