'A faithless wife is shipwreck to a house' ~ ngạn ngữ La tinh -> người vợ vô đạo/không có đức tin làm tiêu tan một mái nhà...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
'A faithless wife is shipwreck to a house' ~ ngạn ngữ La tinh -> người vợ vô đạo/không có đức tin làm tiêu tan một mái nhà...
'Caesar's wife must be above suspicion' = 'vợ của Caesar phải không bị nghi ngờ', Ceasar giải thích khi li dị vợ Pompei...
'Beat your wife on the wedding day, and your married life will be happy' ~ ngạn ngữ Nhật Bản = tẩn vợ đúng ngày cưới, cuộc số...
định nghĩ tới robot, rồi chim bồ câu, sau chọn quạ vì thông minh hơn ----- Startup will train crows to pick up cigarette butts in retur...
có cơ hội thấy du khách người Đức đi xe đạp một bánh, khỏa thân và... "thẩm du" ----- Naked German masturbating whilst riding...
'He is a fool who boasts of four things: that he has good wine, a good horse, a handsome wife, and plenty of money' ~ ngạn ngữ Ý ...
'A mill and a wife are always in want of something' ~ ngạn ngữ Ý = máy nghiền và mụ vợ lúc nào cũng muốn một cái gì đó -&...
'The wife of a careless man is almost a widow' ~ ngạn ngữ Hungary = có người chồng vô tâm thì cũng chẳng khác gì góa phụ Sầ...