劉備/Liu Bei/刘备, 関羽/Guan Yu/关羽, 張飛/Zhang Fei/张飞 Photo courtesy kanegen . 'Blood brother' nghĩa là anh em máu mủ ruột thịt; anh ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
劉備/Liu Bei/刘备, 関羽/Guan Yu/关羽, 張飛/Zhang Fei/张飞 Photo courtesy kanegen . 'Blood brother' nghĩa là anh em máu mủ ruột thịt; anh ...
khỏa thân vào tiệm rượu chỉ để... lấy một lon coca ----- Naked man breaks into liquor store, only steals one can of Coke ...Police...
Photo courtesy Alpha . 'Blood pudding' nghĩa là dồi (lợn...) (blood sausage) . Ví dụ Chefs are baying for blood. They l...