phrase

Chính trị chẳng vui tẹo nào Photo by Jørgen Håland on Unsplash 'Cut and dried' = cắt và làm khô. Từ này có nguồn gốc từ các l...

phrase

Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói. Photo by  Maria Krisanova "Mince words" -> Nói một cách sỗ sàng, thắng thắn không tế nh...

phrase

Dù ai nói ngả nói nghiêng, thì ta vẫn đứng nghiêm thế này :)) Photo by Toa Heftiba on Unsplash 'Cut no ice' = không cắt được...

phrase

Ở đây có bán vé tuổi thơ Photo by Rafael Mendoza from Pexels 'Cut a ribbon' = cắt sợi dây ruy-băng -> từ này dùng để chỉ ...