Photo by Markus Knöll "Badger (someone or something) to death" = Phiền chết đi được -> Quấy rầy, gây phiền hà cho ai/c...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Markus Knöll "Badger (someone or something) to death" = Phiền chết đi được -> Quấy rầy, gây phiền hà cho ai/c...
Chuồn lẹ thôi! Photo by Pravin Bagde on Unsplash "Snake along" là cụm từ chỉ hành động di chuyển theo đường ngoằn ngoèo g...
Photo by: Jyotirmoy Gupta on Unsplash "Come close to blows" có từ blow là cú đánh đòn -> cụm từ này nghĩa là suýt nữa ...
Sắp đến giờ hẹn rồi, hồi hộp quá! Photo by Javier Reyes on Unsplash "Monkey suit" (bộ vét-tông của con khỉ) là tiếng lóng...
Chị hơi bánh bèo nhưng đừng trêu chị nha Photo by Pixabay on Pexels 'Rub one up the wrong way' từ này bắt nguồn từ hình ảnh ...
Đang họp hành căng thẳng, nghiêm túc Photo by Christina Morillo on Pexels 'Read the room' = dùng trực giác để phán đoán tâm...
Em nghe đây anh ơi Photo by mentatdgt from Pexels 'Read one loud and clear' = nghe thấy (nghe hiểu) bạn to và rõ (qua điện t...
Ngồi cẩn thận con nhé! Photo by Ramon Vloon on Unsplash "Softly, softly, catchee monkey" có nghĩa là một cách chậm rãi và cẩn th...