Photo by Guilherme Stecanella on Unsplash "Bright-eyed and bushy-tailed" = tinh mắt và đuôi nhiều lông. Từ bushy-tailed chỉ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Guilherme Stecanella on Unsplash "Bright-eyed and bushy-tailed" = tinh mắt và đuôi nhiều lông. Từ bushy-tailed chỉ...
Để có một sức khỏe tốt thì không được tạo sơ hở để bản thân lấy cớ lười biếng! Photo by Luke Chesser on Unsplash "Bright-line...
Photo by Ali Morshedlou on Unsplash "Bright young thing" = người trẻ sáng láng -> cụm từ này nghĩa là một nhân vật trẻ t...
Xem tài năng của anh đây! Photo by Ali Yahya on Unsplash "Bright spark" = tia sáng -> cụm từ này nghĩa là kẻ tài trí, th...
Photo by Jasper Boer on Unsplash "Bright and early" nghĩa là sớm tinh mơ. Ví dụ Enjoy the long weekend — we’ll see y...
Anh là tia sáng cho chuỗi ngày tăm tối vừa qua của em! Photo by Chermiti Mohamed on Unsplash "Bright spot" = chấm sáng ->...
Đen chút cho đặc biệt! Photo by Garett Mizunaka on Unsplash "Buck the trend" = đánh bật xu hướng -> cụm từ này nghĩa là...
Photo by: Fey Marin on Unsplash "Cowards die many times before their death" -> những ai luôn lo lắng nghĩ về cái chết ...