Còn gì đen hơn nữa... Photo by: Quino Al on Unsplash "A chapter of accidents" -> nghĩa là một loạt những sự kiện không ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Còn gì đen hơn nữa... Photo by: Quino Al on Unsplash "A chapter of accidents" -> nghĩa là một loạt những sự kiện không ...
Ước gì từ trên trời rơi xuống cục tiền Photo by Myicahel Tamburini from Pexels 'Glimmer of hope' có 'glimmer' là le ...
Chợ nổi Photo by Arnie Chou from Pexels 'On the open market' -> nghĩa là thị trường mở, luôn có sẵn mua hoặc bán mà không có hạn...
Buồng chuối siêu to khổng lồ đây, mại dô, mại dô Photo by Tom Fisk from Pexels 'In the market for something' = vào chợ mua b...
Người của công việc. Photo by Robert Bye "Run (oneself or someone) ragged" có từ ragged là rách rưới, tả tơi -> cụm từ này ng...
Anh chọn quả hay là chọn em? Photo by Ash Valiente from Pexels 'Glut on the market' có 'glut' là thừa, tràn ngập -&g...
Ăn miếng đùi này nhé? Photo by Artem Beliaikin from Pexels 'The bottom drops/falls out of the market' -> nghĩa là thị trư...
Phải ngăn chặn những mầm mống tội phạm từ lúc bắt đầu!! Photo by: Spenser on Unsplash "Strangle something at birth" có từ ...