phrase

Chùm gì đây? Photo by  Nacho Domínguez Argenta "Run rampant" = Chạy tùm lum -> Mất kiểm soát hành vi bản thân; mọc quá ...

phrase

Như một con thiêu thần. Photo by  Bradley Dunn "Run out of gas" = Hết gas, hết nhiên liệu -> Hết động lực, can đảm và ...

phrase

Người của công việc. Photo by  Robert Bye "Run (oneself or someone) ragged" có từ ragged là rách rưới, tả tơi -> cụm từ này ng...