Con mã Hoa Kỳ. Photo by Vinny O'Hare "Run (something) up the flagpole" = Dương/đưa ra cái gì lên cột cờ -> Kiểm t...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Con mã Hoa Kỳ. Photo by Vinny O'Hare "Run (something) up the flagpole" = Dương/đưa ra cái gì lên cột cờ -> Kiểm t...
Mở tủ lạnh ra và phát hiện...Photo by NordWood Themes "Run short (of something)" = Sắp hết cái gì đó. Ví dụ By Pa...
thành cổ Osaka không chỉ là biểu tượng của thành phố Osaka, mà còn là niềm tự hào về tinh hoa kiến trúc và văn hóa của người Nhật. thà...
Cần cù bù thông minh. Photo by Joe Ciciarelli "Run rings around" = Ngân vang tiếng chuông xung quanh -> Làm việc giỏ...
Chùm gì đây? Photo by Nacho Domínguez Argenta "Run rampant" = Chạy tùm lum -> Mất kiểm soát hành vi bản thân; mọc quá ...
Như một con thiêu thần. Photo by Bradley Dunn "Run out of gas" = Hết gas, hết nhiên liệu -> Hết động lực, can đảm và ...
Cháy hết mình vì đam mê. Photo by Austin Neill "Run (one's) own show" = Tự chạy sô diễn của mình -> Tự quyết, nắm ...
Còn gì đen hơn nữa... Photo by: Quino Al on Unsplash "A chapter of accidents" -> nghĩa là một loạt những sự kiện không ...