Photo by Joe Ciciarelli "Put (one's) name in the hat" = Viết tên ai lên mũ như kiểu bầu chọn/đề cử họ chiến thắng tr...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Joe Ciciarelli "Put (one's) name in the hat" = Viết tên ai lên mũ như kiểu bầu chọn/đề cử họ chiến thắng tr...
Photo by Max van den Oetelaar "Put (one's) monkey up" = Làm con khỉ/thằng ranh trỗi dậy -> Khiến ai nổi cơn giận. ...
Photo by Alex Woods "Put (one's) head in a noose" = Đưa đầu vào thòng lọng -> Tự phá hủy kế hoạch/tiến trình bởi ...
Photo by Sharon McCutcheon "Put (one's) face on" = Trang điểm hoặc bôi các mỹ phẩm lên mặt (dành cho phụ nữ). V...
Photo by Alexander Popov "Put (one's) butt on the line" = Ngồi trên dây thép -> Liều lĩnh làm việc gì; đặt bản th...
Photo by Ivan Zhukevich "Put (one's) affairs in order" = Sắp xếp mọi việc theo trình tự -> Lo chuẩn bị/sắp xếp ti...
Photo by Alex Boyd "Put (one) to bed with a shovel (cái xẻng)" -> Giết/chôn cất ai (nói giảm nói tránh). Ví dụ ...
shared from fb Thái Du Trương , ----- Thú thật là ngày xưa mình cũng mơ mộng và ấu trĩ lắm. Cho đến khi học được cách tư duy độc lập củ...