Photo by Kenny Webster "Put on the feed bag/nosebag (giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa))" = (từ lóng) chén một bữa = Bắt ...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Kenny Webster "Put on the feed bag/nosebag (giỏ đựng thức ăn (đeo ở mõm ngựa))" = (từ lóng) chén một bữa = Bắt ...
Photo by Gabe Pierce "Put on/wear sackcloth and ashes" = (Kinh Thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám hố...
Photo by Jordan Bauer "Put it in their back yard (PITBY)" = Đặt ở sân sau của họ -> Cứ thích đặt cái mà họ không thích...