word

Của người ta. Photo by  Olav Tvedt "Set of wheels" = Chỉ xe ôtô mới, rất xịn và đúng loại mình thích. Ví dụ A good ...

phrase

Oh yeah! Photo by  Lukáš Vaňátko "Set in train" = Bắt đầu khởi động động cơ; bắt đầu thực hiện quá trình công việc. ...

phrase

See you again. Photo by  Lison Zhao "Set forth on" = Tiến về phía trước -> Bắt đầu tiến hành, khởi hành; bắt đầu trình ...

phrase

Maldives thôi...Photo by  Ishan @seefromthesky "Set for life" = Đáp ứng mọi nhu cầu trong cuộc sống nhất là về cuộc sống ...

phrase

Photo by  Thomas Sweeney "Set (one) down as (something)" = (Tùy tiện/tự ý) coi hoặc xem ai như cái gì hoặc như thế nào. ...

phrase

Ai cũng cần được tôn trọng. Photo by  Tiago Felipe Ferreira "Set at naught" = (từ cổ,nghĩa cổ) không; vô tích sự, vô ích ...