word

Nụ cười duyên. Photo by  Lesly Juarez "Set of delph" = (từ lóng) của răng. Ví dụ "He had to funny, have nice s...

word

Loa loa loa... Photo by  Melany Rochester "Set of pipes" = Chỉ khả năng có thể nói/hét thật to; hát hay hoặc hát giọng ca...

phrase

Photo by  Kyle Glenn "The rot (tình trạng phiền toái khó chịu, bệnh sán lá gan (ở cừu), sự mục nát) sets in" = tình hình b...