Photo by santosh verma "Get (one's) shirt out" = Lột áo ra -> Làm ai phát cáu. Ví dụ Don’t tailgate (không...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by santosh verma "Get (one's) shirt out" = Lột áo ra -> Làm ai phát cáu. Ví dụ Don’t tailgate (không...
Photo by Nathan Dumlao "Get (one's) lumps" = Nhận cục bướu -> Chịu sự trừng phạt/sự trách mắng thích đáng. V...
Chúa ôi, xin cho mưa rơi xuống. Photo by Maxine yang "Get/obtain/meet with (one's) just deserts" = Nhận những điều m...