Photo by santosh verma "Get (one's) shirt out" = Lột áo ra -> Làm ai phát cáu. Ví dụ Don’t tailgate (không...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by santosh verma "Get (one's) shirt out" = Lột áo ra -> Làm ai phát cáu. Ví dụ Don’t tailgate (không...
Photo by Nathan Dumlao "Get (one's) lumps" = Nhận cục bướu -> Chịu sự trừng phạt/sự trách mắng thích đáng. V...
Chúa ôi, xin cho mưa rơi xuống. Photo by Maxine yang "Get/obtain/meet with (one's) just deserts" = Nhận những điều m...
Nước tràn ly. Photo by Patrick Fore "Get (one's) Irish up" = Làm ai tức giận/cáu tiết lên. Ví dụ “One article...
trở thành lái xe tòng phạm cho bạn trai quen qua ứng dụng hẹn hò cướp ngân hàng... :D ----- you thought your worst first date story was...
doanh nhân canada 55 tuổi (không nộp báo cáo thu nhập) nói rằng đã đốt hơn 1 triệu usd tiền mặt thành tro, để ko phải trả tiền trợ cấp cho ...
Photo by: wallup.net "Putty in one's hands" = nắm bột nhão trong tay -> nghĩa là dễ dàng kiểm soát hoặc sai khiến, c...
Xách mỡ lên và tập thể dục đi nào. Photo by Kat Jayne from Pexels "Love handles" chỉ người béo bụng. Ý nói người này có nh...