Photo by Jack Sparrow from Pexels "A shopping list (of something)" nghĩa là danh sách những thứ cần mua. Người Mỹ cũng hay...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Jack Sparrow from Pexels "A shopping list (of something)" nghĩa là danh sách những thứ cần mua. Người Mỹ cũng hay...
"Cứ để tui trông cho". Photo by Alexandre Mattos from Pexels "Watch the shop" nghĩa là trông coi cửa hàng (thườn...
Tình trạng này kéo dài đến bao giờ? Photo by Anna Shvets from Pexels "Shut up shop" hoặc "close up shop" nghĩa l...
Photo by: James Wheeler on Pexels "Blue screen of death" = màn xanh chết chóc -> câu châm biếm nói về màn hình xanh hiệ...
Photo by: Caleb Oquendo on Pexels "Have the goods on someone" có từ goods là hàng hóa -> cụm từ này nghĩa là có bằng ch...
shared from fb Tâm Huy Ngô , ----- Để thông thạo một ngôn ngữ, cần tiếp cận vấn đề khác với việc “học kiến thức” (study) như 1 môn hàn ...
Photo by: Andrea Piacquadio on Pexels "Have a quick temper" -> nghĩa là nổi giận rất nhanh, tính tình nóng nảy. Ví ...
Photo by: Andrii Ganzevych on Unsplash "Lightning rod" = cột thu lôi -> nghĩa là người tâm điểm của chỉ trích và đổ lỗi...