word

Một cách sáng tạo tuyên truyền về phòng chống COVID-19. Photo by kim "Grim Reaper" = Thần Chết, là một nhân vật thường được...

word

Làm được thì tự mãn chút cũng chẳng sao. Photo by Prime Cinematics from Pexels "Shit-eating grin" (tiếng lóng) nghĩa là sự...

word

Photo by Nishant Aneja from Pexels "Plastic grin" nghĩa là nụ cười công nghiệp, cười giả tạo. Ví dụ As they walked d...

word

Tự tin khoe cá tính. Photo by Nick Oz from Pexels "Tin grin" = nụ cười thiếc -> (tiếng lóng) nghĩa là người niềng răng,...