Photo by Nathan Bingle on Unsplash "Rude awakening" có awakening là nhận ra, rude là thô bỉ -> cụm từ này nghĩa là bất ngờ khi...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Photo by Nathan Bingle on Unsplash "Rude awakening" có awakening là nhận ra, rude là thô bỉ -> cụm từ này nghĩa là bất ngờ khi...
Photo by engin akyurt on Unsplash "Put on airs" -> nghĩa là ra oai, thể hiện bản thân hơn người. Ví dụ Over the course of abou...
Photo by naipo.de on Unsplash "Pony up" -> nghĩa là trả tiền, thanh toán. Ví dụ The House voted 60-34 Monday for Zeringue'...