"In the eye of the storm" nghĩa là gì?

Bão Sandy, được gọi là "Frankenstorm", dự kiến sẽ gây ra lũ cao "chết người" (life-threatening) ở bờ biển mid-Atlantic,
bao gồm Long Island Sound and New York Harbour. Ảnh: Nasa

Nếu ai đó 'in the eye of the storm' (trong tâm bão), điều đó có nghĩa là họ đang là trung tâm của mối bất đồng.

Ví dụ
Greece is in the eye of the storm which has gathered over the world economy and is threatening to tear the eurozone apart.
Our teacher is making us sit our exams again. Johnny was caught in the eye of the storm after he boasted about cheating.

Xin lưu ý
Một cụm từ khác dựa trên khí tượng học (meteorology) là 'lull before the storm' (khoảng lặng trước bão), điều đó có nghĩa là khoảng thời gian yên tĩnh trước một sự kiện sôi động nào đó.

The shop assistants took advantage of the lull before the storm and tidied up the hat display. They knew the moment the doors opened they would be flooded with bargain-hunters.

Thực tế thú vị:
Mặc dù cụm từ này được sử dụng để mô tả là tình trạng ở trung tâm của một vấn đề hay tranh chấp, trên thực tế 'tâm' của một cơn bão rất lặng. Tâm bão - khu vực tròn ở giữa một cơn bão, có thể lên tới 65km đường kính, có gió nhẹ và bầu trời quang đãng, diễn ra một thời gian ngắn trước khi gió mạnh, mưa và sấm sét quay trở lại.
Tags: phrase

Post a Comment

Tin liên quan

    Tài chính

    Trung Quốc