"Push the boat out" nghĩa là gì?

Pushing the boat out. Photo courtesy Edward Reynolds.

Nếu bạn 'push the boat out' (đẩy thuyền ra) có nghĩa là tiêu nhiều tiền hơn bình thường, đặc biệt là khi kỉ niệm sự việc gì đó.

Ví dụ
Rob's wedding was amazing; they really pushed the boat out and made it a day to remember.
As it's our anniversary, let's push the boat out and buy a bottle of champagne!

Xin lưu ý
Nếu bạn 'miss the boat' (lỡ chuyến tàu), có nghĩa là bạn bỏ lỡ một cơ hội tốt vì chờ đợi quá lâu.

Sorry John, the deadline for applying for the job has passed. You've missed the boat.

Thực tế thú vị:
Tàu thuyền có đủ hình dạng và kích cỡ. Xuồng (skiff) là thuyền rất nhỏ cho một người. Du thuyền (yacht) là thuyền lớn hơn với những cánh buồm. Tàu du lịch (cruise ship) lớn hơn nhiều và đưa hành khách trên biển hay đại dương. Các tàu chở hàng (cargo ship) lớn nhất có thể chở được hơn 10.000 container và nặng hàng nghìn tấn.

BBC


Tags: phrase

1 Comments

Tin liên quan

    Tài chính

    Trung Quốc