"Put on a brave face" nghĩa là gì?

Các trang phục lấy cảm hứng từ thiên nhiên luôn phổ biến với các trẻ em trong buổi diễu hành lễ hội Caracol ở thành phố Makati, Philippines. Ảnh: Romeo Ranoco.

Nếu bạn 'put on a brave face' (lên mặt can đảm), điều đó có nghĩa là bạn đang cố gắng làm cho người khác tưởng bạn vui vẻ, trong khi thực tế không phải như vậy.

Ví dụ
Mary didn't get the promotion she was expecting. But she put on a brave face and went to the office party.
The athletes put on a brave face when they left the stadium, where the team had suffered its worst defeat in ten years.

Xin lưu ý
Cụm từ 'two-faced' (hai mặt) thường được sử dụng để mô tả ai đó nói những điều êm tai về người khác khi họ có mặt - và nói xấu khi vắng mặt người đó.

Frederick is two-faced. He keeps telling me he loves my work, while he says to my colleagues that he thinks I should be sacked.

Thực tế thú vị:
Nước Philippines - thuộc địa của Tây Ban Nha trong hơn 300 năm và được đặt tên theo Vua Tây Ban Nha thế kỉ 16 - đã được Mỹ tiếp quản vào đầu thế kỉ 20. Ảnh hưởng của Tây Ban Nha và Mỹ vẫn còn lớn, đặc biệt về ngôn ngữ, tôn giáo và chính phủ.

BBC

Tags: phrase

Post a Comment

Tin liên quan

    Tài chính

    Trung Quốc