Heard on Bloomberg: "I have AI myself. Actual Intelligence." (Steve Wozniak, Apple Co-founder) Nghe ông đồng sáng lập viên Apple n...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Heard on Bloomberg: "I have AI myself. Actual Intelligence." (Steve Wozniak, Apple Co-founder) Nghe ông đồng sáng lập viên Apple n...
Từ ASS, trong tiếng Anh, có nghĩa là cái Mông trong tiếng Việt. Ai cũng có Mông, dù là nam hay nữ, nhưng cái Mông không bình đẳng. Everybody...
Có một từ thú vị, hàn huyên, đây không phải là một từ láy mà là một từ ghép Hán Việt khá ý nghĩa: hàn là lạnh, huyên là ấm – hàn huyên là tâ...
Photo by Ishan @seefromthesky on Unsplash 'Rate parity' = sự ngang bằng giá -> nghĩa là việc giữ giá niêm yết cho phòng, đêm ở.....
Photo by Craig Melville on Unsplash 'Constitutional revolution' = cuộc cách mạng hiến pháp -> nghĩa là “sự điều chỉnh hiến pháp ...
A scene from 'The Real Wild West,' a Curiosity Stream docuseries. CURIOSITY STREAM, photo credit: rollingstone. 'The law of the ...
Suits Primary Characters Are Interesting. photo credit: screenrant 'Plot twist' có plot là sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), ...
Photo by Alexander Krivitskiy on Unsplash Sextortion = viết tắt sex + extortion, trong đó extortion là moi (thông tin...), tống tiền -> ...
Decel, viết tắt của decelerationist -> nghĩa (bóng, xúc phạm) là người muốn làm chậm tiến bộ công nghệ. Ví dụ “Decel” is a derogatory (xú...
Photo by Daria Nepriakhina 🇺🇦 on Unsplash "Text neck" có text là nhắn tin -> từ này nghĩa là tình trạng đau nhức, cứng khớp,...
Photo by Charlota Blunarova on Unsplash "Self-fashioning" có từ fashion (danh từ) là thời trang, (động từ) là tạo thành, cấu thàn...
Photo by Josefa nDiaz on Unsplash "Digital debt" = nợ số hóa -> nghĩa là việc có quá nhiều thông tin, dữ liệu cần xử lý, khiế...
Photo by Kenny Eliason on Unsplash On-again, off-again relationship hoặc on-and-off relationship = mối quan hệ tắt-bật -> nghĩa là mối...
Photo by Luise and Nic on Unsplash "Storm chasing" = đuổi bão -> hoạt động theo dõi các sự kiện thời tiết cực đoan của những...
Photo by Jarritos Mexican Soda on Unsplash "Soft saving" = tiết kiệm mềm -> nghĩa là dành ít tiền tiết kiệm hơn cho tương lai ...
photo credit: jstor. "White slavery" = nô lệ trắng -> nghĩa là lừa/ép phụ nữ làm đĩ. Ví dụ In the mid-19th century, the term ...
photo credit: the red sea diving resort (netflix movie) Magazine nghĩa là băng đạn, ổ đạn. Ví dụ Why do bullets (đạn) in a magazine go up ...
photo credit: the front runner (netflix movie) 'Buck up' = cheer up -> nghĩa là 'vui lên, (nhóc)'; lời nói động viên ai v...
photo credit: retailtouchpoints Nearshoring -> nghĩa là chuyển sản xuất về gần nhà hơn. Ví dụ Many companies are future-proofing by nears...
Friendshoring -> nghĩa là chuyển sản xuất sang các nước bạn bè thân thiện. Ví dụ Biden’s ‘friendshoring’ chips push hits a snag as Hanoi ...