Photo by Fernando @cferdophotography on Unsplash "Menty b" -> tên gọi khác của mental breakdown, suy sụp tinh thần. Ví dụ Thi...
Suy ngẫm
Photo by Fernando @cferdophotography on Unsplash "Menty b" -> tên gọi khác của mental breakdown, suy sụp tinh thần. Ví dụ Thi...
Đâu ai giả mã được tình yêu!! Photo by freestocks on Unsplash "The ick" -> nghĩa là cảm giác thay đổi khi mới yêu nhau, ban đầ...
Photo by Ante Hamersmit on Unsplash "Collateral damage" -> nghĩa là thiệt hại ngoài dự kiến. Ví dụ And while the good guys usu...
Photo by Philippe Oursel on Unsplash "Killer amendment" có amendment là sửa đổi -> từ này nghĩa là cố tình thay đổi mục đích c...
Photo by Ahmed Carter on Unsplash "Quiet luxury" -> nghĩa là giàu ngầm. Ví dụ Originating (có nguồn gốc) from the stealth weal...
Photo by Alexi Romano on Unsplash "Stealth wealth" -> nghĩa là giàu ngầm. Ví dụ But while some may associate (kết hợp) the con...
Photo by Hansjörg Keller on Unsplash "Exploratory committee" = ủy ban thăm dò -> nghĩa là tổ chức được thành lập để xét xem li...
Photo by Luis Villasmil on Unsplash "Bertillon system" = hệ thống Bertillon -> nghĩa là hệ thống nhận diện người, nhất là tội ...
Photo by Jason Leung on Unsplash "Barber chair" -> nghĩa là ghế chuyên dụng trong các quán cắt tóc, có tựa chân, có thể ngửa r...
Photo by Debby Hudson on Unsplash "Bacterial endocarditis" -> nghĩa là nhiễm khuẩn màng trong của tim do vi khuẩn hoặc vi nấm...
Photo by Surfing Croyde Bay on Unsplash "Backwater valve" -> nghĩa là van ngăn nước chảy ngược về nguồn. Ví dụ Hire a license...
Photo by Jonathan Gallegos on Unsplash "Backup light" -> nghĩa là đèn báo hiệu lùi của xe ô tô. Ví dụ As such, Rivian cannot ...