How One Company Scammed Silicon Valley.
|
Làm thế nào một
công ty lừa được cả thung lũng
Silicon?
|
|
|
And How It Got
Caught.
|
Và nó đã bị vạch
trần ra sao
|
|
|
In 2015, Vice President
Joe Biden visited the Newark, Calif. laboratory of a hot new start-up making
medical devices: Theranos.
|
Năm
2015, Phó Tổng thống Joe Biden đã đến Newark, California để thăm phòng
thí nghiệm của một
công ty khởi nghiệp mới nổi chuyên sản xuất thiết bị y tế: Theranos.
|
|
|
Biden saw rows of
impressive-looking equipment — the company’s supposedly game-changing device
for testing blood — and offered glowing praise for “the laboratory of the
future.”
|
Biden đã nhìn thấy những dãy thiết bị trông rất ấn tượng – những thứ được kỳ vọng sẽ làm thay đổi cuộc chơi trên thị trường các
thiết bị xét nghiệm máu – và ông dành nhiều lời khen nồng nhiệt cho “phòng
thí nghiệm của tương lai”.
|
|
|
The lab was a
fake.
|
Tuy nhiên phòng
thí nghiệm đó là
đồ giả.
|
|
|
The devices Biden
saw weren’t close to being workable; they had been staged for the visit.
|
Các thiết bị mà Joe
Biden thấy không
có chút khả năng hoạt động nào; chúng đã được dàn dựng để phục vụ
cho chuyến thăm.
|
|
|
Biden was not the
only one conned.
|
Phó Tổng thống
Biden không phải người duy nhất bị lừa.
|
|
|
In Theranos’s brief,
Icarus-like existence as a Silicon Valley darling, marquee investors
including Robert Kraft, Betsy DeVos and Carlos Slim shelled out $900 million.
|
Trong thời gian
tồn tại ngắn ngủi nhưng rực rỡ như Icarrus, Theranos là đứa con cưng của
Thung lũng Silicon, các nhà đầu tư chủ chốt của nó, bao gồm
Robert Kraft, Betsy DeVos và Carlos Slim, đã đổ vào đây tới
900 triệu USD.
|
The company was
the subject of adoring media profiles; it attracted a who’s who of retired
politicos to its board, among them George Shultz and Henry Kissinger.
|
Công ty này từng
là tâm điểm tung hô của giới truyền thông và thu hút cả những yếu nhân trong
giới chính trị như George Shulz và Henry Kissinger tham gia vào Hội đồng quản
trị.
|
|
|
It wowed an
associate dean at Stanford; it persuaded Safeway and Walgreens to spend
millions of dollars to set up clinics to showcase Theranos’s vaunted
revolutionary technology.
|
Một phó khoa trường
Stanford đã tỏ ra thán phục trước thành tựu của công ty này, còn hai tập
đoàn Safeway và Walgreens sẵn
sàng đầu tư hàng triệu đô-la để mở các phòng
khám giới thiệu về công nghệ mang tính cách mạng của Theranos.
|
|
|
And its founder,
Elizabeth Holmes, was feted as a biomedical version of Steve Jobs or Bill
Gates, a wunderkind college dropout who would make blood testing as
convenient as the iPhone.
|
Và nhà sáng lập công
ty, Elizabeth Holmes, được ca ngợi là Steve Jobs
hay Bill Gates
trong lĩnh vực y sinh, một thiên tài đã bỏ học đại học để biến việc xét nghiệm
máu trở nên tiện lợi như dùng iPhone.
|
|
|
This is the story
the prizewinning Wall Street Journal reporter John Carreyrou tells virtually
to perfection in “Bad Blood: Secrets and Lies in a Silicon Valley Startup,”
|
John Carreyrou, phóng
viên đạt giải của tờ
Wall Street Journal, đã
kể lại gần như trọn vẹn câu chuyện này trong cuốn “Bad Blood: Secrets and Lies in a Silicon
Valley Startup
|
|
|
which really
amounts to two books.
|
(tạm dịch: “Máu bẩn:
Những bí mật và gian dối của một công
ty khởi nghiệp tại Thung lũng Silicon”), mà thực ra là hai
cuốn sách nhỏ hơn.
|
|
|
The first is a
chilling, third-person narrative of how Holmes came up with a fantastic idea
that made her, for a while, the most successful woman entrepreneur in Silicon
Valley.
|
Phần đầu tiên là một
câu chuyện đáng sợ được kể ở ngôi thứ ba về quá trình Elizabeth Holmes hiện
thực ý tưởng đã đưa cô trở thành nữ doanh nhân thành công nhất Thung lũng
Silicon một thời.
|
|
|
She cast a
hypnotic spell on even seasoned investors, honing an irresistible pitch about
a little girl who was afraid of needles and who now wanted to improve the
world by providing faster, better blood tests.
|
Cô ta chuốc bùa
mê những nhà đầu tư dày dạn kinh nghiệm nhất nhờ một câu chuyện hấp dẫn
không thế cưỡng lại về một cô bé đã từng sợ kim tiêm và bây giờ
muốn thay đổi thế
giới bằng việc cung cấp phương thức xét nghiệm máu nhanh hơn, tốt hơn cách
truyền thống.
|
|
|
Her beguiling
concept was that by a simple pinprick — drawing only a drop or two of blood —
Theranos could dispense with the hypodermic needle, which she likened to a
gruesome medieval torture, and perform a full range of blood tests in walk-in
clinics and, ultimately, people’s homes.
|
Giải pháp cô ta đưa
ra vô cùng hấp dẫn. Bằng một đầu kim siêu nhỏ lấy đi chỉ một vài giọt máu, Theranos
có thể thực hiện đầy đủ các loại xét nghiệm máu tại các cơ sở y tế, và mục tiêu cuối
cùng là làm xét
nghiệm ngay tại nhà mà không cần dùng đến mũi kim tiêm
dưới da truyền thống, thứ mà Elizabeth Holmes ví như dụng cụ tra tấn khủng
khiếp thời trung cổ.
|
|
|
The premise was
scientifically dubious, and Theranos’s technology was either not ready,
unworkable or able to perform only a fraction of the tests promised.
|
Tuy nhiên giải pháp này không có cơ sở
khoa học xác đáng.
Thực tế, công nghệ của Theranos chưa sẵn sàng, không thể thực hiện
được hoặc chỉ có thể thực hiện một phần nhỏ các loại xét nghiệm đã
hứa hẹn.
|
|
|
Many of the people
who showed up at clinics actually had their blood drawn from old-fashioned
needles.
|
Rất nhiều
người trong số những người đến phòng khám thực ra vẫn bị lấy máu bằng kim tiêm truyền thống.
|
|
|
And most of the
tests were graded not by Theranos’s proprietary technology, but by routine
commercially available equipment.
|
Và phần lớn các
xét nghiệm thực hiện bằng các thiết bị có sẵn phổ biến trên thị trường, mà
không phải bằng công nghệ độc quyền của Theranos.
|
|
|
Despite warnings
from employees that Theranos wasn’t ready to go live on human subjects — its devices
were likened to an eighth-grade science project — Holmes was unwilling to
disappoint investors or her commercial partners.
|
Mặc cho những lời cảnh báo từ nhân viên công ty Theranos rằng sản phẩm của công ty chưa
sẵn sàng áp dụng
cho người — những thiết bị của công ty này chỉ giống như dự án
khoa học của
học sinh lớp 8 – Elizabeth Holmes không muốn làm các nhà
đầu tư và đối tác thương mại của mình thất vọng.
|
|
|
The result was a
fiasco.
|
Kết quả tất yếu
là sự thất bại.
|
|
|
Samples were
stored at incorrect temperatures.
|
Các mẫu máu được
bảo quản ở nhiệt độ không phù
hợp.
|
|
|
Patients got
faulty results and were rushed to emergency rooms.
|
Các bệnh
nhân nhận kết quả sai và được
cấp tốc đưa đến phòng cấp cứu.
|
|
|
People who called
Theranos to complain were ignored; employees who questioned its technology,
its quality control or its ethics were fired.
|
Những người gọi điện
đến Theranos để khiếu nại thì bị lờ đi; các nhân viên chất vấn công ty về
công nghệ, quy
trình kiểm soát chất lượng hay đạo đức kinh doanh thì bị
sa thải.
|
|
|
Ultimately, nearly
a million tests conducted in California and Arizona had to be voided or
corrected.
|
Cuối cùng, gần một triệu xét nghiệm thực hiện ở California và Arizona đã bị hủy bỏ hoặc sửa lại.
|
|
|
The author’s
description of Holmes as a manic leader who turned coolly hostile when
challenged is ripe material for a psychologist; Carreyrou wisely lets the
evidence speak for itself.
|
Những miêu tả của Carreyrou
về Elizabeth Holmes như một nhà lãnh đạo bất thường, trở nên hằn học đến lạnh
lùng khi bị thách thức, là tư liệu lý tưởng cho một nhà tâm lý học. Tác giả khéo
léo để các bằng chứng tự lên tiếng.
|
|
|
As presented here,
Holmes harbored delusions of grandeur but couldn’t cope with the messy
realities of bioengineering.
|
Như cuốn sách miêu
tả, Elizabeth
Holmes ôm ấp những ảo tưởng về sự vĩ đại nhưng không thể đối phó với những hiện thực phức tạp của ngành kỹ thuật sinh học hiện nay.
|
|
|
Swathed in her own
reality distortion field, she dressed in black turtlenecks to emulate her
idol Jobs and preached that the Theranos device was “the most important thing
humanity has ever built.”
|
Chìm đắm trong thế
giới ảo tưởng riêng mình, cô mặc áo len cổ lọ màu đen để bắt chước thần tượng
Steve Jobs và rao giảng
rằng thiết bị của Theranos
là "đồ vật
quan trọng nhất mà con người từng tạo ra."
|
|
|
Employees were
discouraged from questioning this cultish orthodoxy by her “ruthlessness” and
her “culture of fear.”
|
“Sự vô cảm” và “nỗi
sợ hãi đến ám ảnh” của Elizabeth Holmes khiến các nhân viên không buồn chất vấn
sự sùng bái quá mức này.
|
|
|
Secrecy was
obsessive.
|
Giữ bí mật thực sự là một điều ám ảnh.
|
|
|
Labs and doors
were equipped with fingerprint scanners.
|
Các phòng
thí nghiệm và cửa ra vào đều
trang bị khoá vân tay.
|
|
|
The heart of the
problem, Carreyrou writes, was that “Holmes and her company overpromised and
then cut corners when they couldn’t deliver.”
|
Vấn
đề cốt yếu, theo Carreyrou,
là việc
"Elizabeth Holmes
và công ty của cô ta
hứa hẹn quá mức những gì có thể thực hiện và luôn làm tắt quy trình khi không
thể thực hiện đúng hạn."
|
|
|
To hide those
shortcuts, they lied.
|
Để che dấu những
sai phạm, họ buộc phải nói dối.
|
|
|
Theranos invented
revenue estimates “from whole cloth.”
|
Theranos bịa ra
doanh thu ước tính.
|
|
|
It boasted of
mysterious contracts with pharmaceutical companies that never seemed to be
available for viewing.
|
Công ty này còn
khoác lác về những hợp đồng bí ẩn với các hãng dược mà dường như không ai có thể xác minh.
|
|
|
It spread the
story that the United States Army was using its devices on the battlefield
and in Afghanistan — a fabrication.
|
Công ty còn lan truyền câu chuyện rằng quân đội Hoa Kỳ đang sử dụng
các thiết bị của Theranos trên chiến trường và ở Afghanistan — một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt.
|
|
|
Even for a private
company like Theranos, disclosure is the bedrock of American capitalism — the
“disinfectant” that allows investors to gauge a company’s prospects.
|
Việc
công khai thông tin là
nền tảng của chủ nghĩa tư bản Mỹ, kể cả đối với một công ty chưa niêm yết
như Theranos. Đây là “chất khử trùng” cho phép các nhà đầu tư đánh giá triển vọng của
công ty.
|
|
|
Based on
Carreyrou’s dogged reporting, not even Enron lied so freely.
|
Nếu đúng như lời tường thuật rõ ràng của
Carreyrou, ngay cả
Enron (công ty gian
lân tai tiếng nhất nước Mỹ) cũng không nói dối trắng trợn và tràn lan
như vậy.
|
|
|
Carreyrou’s
presentation has a few minor flaws.
|
Tuy nhiên cách trình bày của Carreyrou có đôi chỗ thiếu sót.
|
|
|
He introduces
scores of characters and, after a while, it becomes hard to keep track of
them.
|
Ông giới thiệu một
loạt các nhân vật nhưng sau một đoạn, độc giả rất khó theo dõi được hết.
|
|
|
In describing
these many players he sometimes relies on stereotypes.
|
Trong khi miêu tả các
nhân vật này,
tác giả đôi khi dựa vào định kiến chủ quan.
|
|
|
Of an employee
“built like an N.F.L. lineman” the author writes, “his physique belied a
sharp intellect.”
|
Ví dụ, khi tả một
nhân viên có vóc dáng cao lớn như tiền vệ bóng bầu dục, tác giả viết
"tuy có vóc dáng to lớn nhưng anh ta có trí tuệ sắc sảo".
|
|
|
Actually, it
didn’t; big people can also have sharp intellects.
|
Thực tế không đúng
như vậy, người cao lớn vẫn có thể có trí tuệ sắc sảo.
|
|
|
Such blemishes in
no way detract from the power of “Bad Blood.”
|
Tuy nhiên, một vài
lỗi nhỏ trong cuốn sách không làm giảm giá trị của "Bad Blood"
|
|
|
In the second part
of the book the author compellingly relates how he got involved, following a
tip from a suspicious reader.
|
Trong phần hai của cuốn sách, tác giả thuật lại quá trình mình tham gia vào câu chuyện, bắt nguồn từ gợi
ý của một độc giả hay hoài nghi.
|
|
|
His recounting of
his efforts to track down sources — many of whom were being intimidated by
Theranos’s bullying lawyer, David Boies — reads like a West Coast version of
“All the President’s Men.”
|
Tác giả kể lại những nỗ lực của mình để theo dấu các nguồn tin. Hành trình tìm kiếm nguồn tin của
Carreyrou nghe như phiên bản bờ Tây của bộ phim chính trị "All the
President's Men", trong đó nhiều người bị đe dọa bởi luật sư David Boies
của Theranos.
|
|
|
The author is
admirably frank about his craft.
|
Tác giả cũng thành
thực một cách đáng ngưỡng mộ khi nói về những kỹ năng nghề nghiệp của mình.
|
|
|
He feels a
“familiar rush” when he hears that patient false negatives could be life
threatening — i.e., that he’s onto a big story.
|
Ông kể rằng mình cảm
nhận "linh
tính quen thuộc" khi ông nghe được rằng kết quả âm tính giả (false negatives) có thể đe
dọa đến tính mạng của bệnh nhân — đó
là điều khiến ông dấn thân theo đuổi câu chuyện lớn hơn.
|
|
|
In the end,
Carreyrou got the Boies treatment — angry (but ultimately hollow) threats of
a lawsuit.
|
Về cuối,
Carreyrou còn đối mặt
với phản ứng của luật sư David Boies với lời đe dọa sẽ kiện ông ra tòa đầy giận
dữ nhưng hóa ra chỉ là nói suông.
|
|
|
Holmes also
pleaded with Rupert Murdoch — the power behind The Wall Street Journal and,
as it happened, her biggest investor — to kill the story.
|
Còn Elizabeth Holmes thì
nài nỉ Rupert Murdoch — nhà tài phiệt đứng sau tờ The Wall Street Journal và thật tình
cờ, cũng là nhà đầu tư lớn nhất của Theranos — chấm dứt câu chuyện
trên.
|
|
|
It’s a good moment
in American journalism when Murdoch says he’ll leave it to the editors.
|
Nhưng Murdoch nói
sẽ để ban biên tập toàn quyền quyết định. Và đó là khoảnh khắc tuyệt vời của
nền báo chí Mỹ.
|
|
|
After Carreyrou’s
front-page exposé was published in 2015, Theranos’s business prospects
collapsed, directors resigned and the S.E.C. sued Holmes for fraud (she
settled).
|
Sau khi Carreyrou
phơi bày câu chuyện trên trang nhất tờ báo vào năm 2015, toàn bộ hoạt động kinh doanh của Theranos sụp đổ. Các giám đốc từ chức và Ủy ban Chứng khoán và Sàn giao dịch Mỹ (SEC) khởi kiện Elizabeth Holmes vì
hành vi gian
dối
(cô ta đã dàn xếp vụ này).
|
|
|
The company also settled
private suits.
|
Công ty cũng đã
dàn xếp vài vụ
kiện riêng lẻ khác.
|
|
|
Federal
regulators, already on the trail, found numerous violations, including sloppy
lab procedures and unreliable equipment.
|
Các nhà hành
pháp liên bang đã bắt tay tìm kiếm và phát hiện một loạt các sai phạm bao gồm thủ tục cẩu thả trong phòng thí nghiệm và thiết bị không đáng tin
cậy.
|
|
|
Theranos, they
determined, put patient health in “immediate jeopardy.”
|
Họ nhận định rằng Theranos đã "gây nguy hại
trực tiếp" cho sức khỏe bệnh nhân.
|
|
|
Several of the
labs have been shuttered.
|
Một số phòng thí nghiệm đã bị đóng cửa.
|
|
|
Carreyrou has
reported that Theranos is under criminal investigation and probably headed
for liquidation.
|
Carreyrou cho
biết Theranos đang bị điều tra hình sự và có thể đối mặt với
nguy cơ giải thể.
|
|
|
The question of
how it got so far — more than 800 employees and a paper valuation of $9
billion — will fascinate business school classes for years.
|
Câu hỏi làm thế
nào công ty này có thể tiến được xa như vậy — hơn 800
nhân viên và giá trị
sổ sách lên tới 9 tỷ đô la — sẽ là đề tài hấp dẫn cho
các lớp học kinh doanh trong nhiều năm tới.
|
|
|
The first line of
defense should have been the board, and its failure was shocking.
|
Lẽ ra hàng phòng hộ
đầu tiên phải là Hội đồng quản trị, và sự thất bại của hội đồng là điều gây choáng
váng.
|
|
|
Some of the
directors displayed a fawning devotion to Holmes — in effect becoming
cheerleaders rather than overseers.
|
Một vài ủy viên
HĐQT thể hiện sự tôn sùng Elizabeth Holmes, khiến họ trở thành thành viên đội
cổ vũ hơn là người giám sát.
|
|
|
Shultz helped his
grandson land a job; when the kid reported back that the place was rotten,
Grandpa didn’t believe him.
|
Giám đốc George
Shultz sắp xếp để cháu trai của mình làm trong công ty. Khi người cháu phản hồi
rằng công ty này rất tồi tệ thì ông ta lại không tin cháu mình.
|
|
|
There is a larger
moral here:
|
Có một đạo lý mang tính khái quát hơn ở đây:
|
|
|
The people in the
trenches know best.
|
Người ở trong chăn
mới biết chăn có rận
|
|
|
The V.I.P.
directors were nectar for investor bees, but they had no relevant expertise.
|
Các ủy viên HĐQT VIP
là người thu hút các nhà đầu tư, nhưng các ủy viên này lại không có chuyên
môn ngành nghề.
|
|
|
Even outsiders
could have spotted red flags, but averted their eyes as if they wanted to
believe.
|
Kể cả người ngoài công ty cũng nhìn thấy vấn đề,
nhưng người trong cuộc chỉ thấy những gì họ muốn tin.
|
|
|
Fishy excuses —
Holmes blamed a production delay on an earthquake in Japan — were blithely
accepted.
|
Họ vui vẻ chấp nhận
những lời bào chữa khó tin — như khi Elizabeth Holmes đổ cho động đất ở Nhật
Bản làm gián đoạn việc sản xuất.
|
|
|
When a Walgreens
team visited Theranos it pointedly asked for — and was denied — permission to
see the lab.
|
Khi đội ngũ của
siêu thị Walgreens đến thăm Theranos, họ đã bị từ chối khi yêu cầu đến
xem phòng thí nghiệm.
|
|
|
A company
consultant pleaded that the chain not go ahead with in-store clinics.
|
Một tư vấn viên của
công ty khăng khăng rằng quy trình không phù hợp cho các phòng khám trong
siêu thị.
|
|
|
“Someday this is
going to be a black eye,” he predicted.
|
Người ấy dự đoán:
"Điều này sẽ là một nỗi xấu hổ trong tương lai".
|
|
|
But Walgreens was
plagued by a “fear of missing out.”
|
Nhưng đội ngũ Walgreens
bị nhiễm
"nỗi sợ bỏ lỡ
cơ hội"
|
|
|
Like many
executives, they were looking over their shoulder and not at the evidence.
|
Giống như nhiều giám đốc điều hành, họ bị ảnh hưởng bởi nỗi lo lắng của chính mình hơn
là nhìn vào bằng chứng thực tế.
|
|
|
Surely, no one
suspected a lie that big.
|
Rõ ràng, không ai
ngờ được lời nói dối lại lớn như thế.
|
|
|
The fundamental
premise “was to help people, and not to harm them,” Walgreens recounted, in a
legal brief that sounded stunned.
|
Walgreens
nhớ lại, lời tuyên
bố “giúp mọi người, và không làm hại họ” được nêu trong bản hồ sơ tố tụng khiến người ta thấy
sững sờ.
|
|
|
Yet another
explanation is the gilt-edged and magical status that society confers on
Silicon Valley, as a place where fantasies come true.
|
Tuy vậy, một phần
chuyện này cũng là do xã hội quá tin vào thế giới lấp lánh nhiều phép màu của
Thung lũng Silicon — nơi điều kỳ diệu trở thành hiện thực.
|
Post a Comment