Gone Girls
|
Những cô gái mất tích
|
|
|
In mid-December
2010, the Suffolk County police discovered the bodies of four women, each
wrapped in burlap, on a desolate, bramble-covered stretch of sand called
Gilgo Beach.
|
Giữa tháng 12 năm 2010, cảnh sát hạt Suffolk phát hiện ra xác bốn cô gái
trong bao tải ở Bãi biển Gilgo — một bãi cát hoang vắng đầy bụi gai.
|
|
|
The corpses were
later identified as those of four prostitutes, Melissa Barthelemy, Megan
Waterman, Maureen Brainard-Barnes and Amber Lynn Overstreet Costello.
|
Các thi thể sau đó được xác định là của bốn gái mại dâm, Melissa
Barthelemy, Megan Waterman, Maureen Brainard-Barnes và Amber Lynn Overstreet
Costello.
|
|
|
The work was
believed to be that of a serial killer, and for several months to come, the
media circus that accompanied the official investigation — centering on the
search for another prostitute, Shannan Gilbert, who had disappeared after a
nearby assignation the previous May — kept much of the New York area and the
nation entranced.
|
Tội ác này được cho là do một kẻ sát nhân hàng loạt thực hiện, và trong
vài ba tháng sau đó, giới truyền thông theo dõi sát sao cuộc điều tra chính
thức — tập trung vào việc tìm kiếm một gái mại dâm khác, Shannan Gilbert, người
đã mất tích sau một cuộc hẹn ở gần đó vào tháng 5 năm ngoái — thu hút sự chú
ý của phần lớn người dân New York và cả nước Mỹ.
|
|
|
It was a gothic
whodunit for the Internet age, replete with prostitutes, drugs, family
dysfunction, investigative incompetence, not to mention a strange, insular
beach community and, of course, the Web sites of Craigslist and Backpage,
where the women had advertised for customers.
|
Đây là câu chuyện "giật gân" đặc trưng thời Internet, toàn những
gái mại dâm, ma túy, gia đình tan vỡ, năng lực điều tra yếu kém, đấy là chưa
nói đến có thêm yếu tố cộng đồng người dân ngoài đảo xa lạ, và tất nhiên là,
các trang web Craigslist và Backpage, nơi các cô gái đăng tin tìm khách.
|
|
|
Robert Kolker, who
wrote about the murders for New York magazine in 2011, has produced in “Lost
Girls” a compelling, nearly unputdownable narrative of the case and its
attendant issues; a horrific, cautionary tale that makes for a very different
type of beach read.
|
Tác giả Robert Kolker, người theo dõi và đưa tin về các vụ sát hại này
cho tạp chí New York năm 2011, đã cho ra mắt tác phẩm “Lost Girls” (“Những cô
gái mất tích”), một cuốn sách ly kỳ, hấp dẫn khiến độc giả "không thể đặt
xuống" về vụ án này và các vấn đề liên quan; một câu chuyện cảnh giác,
kinh khủng, là kiểu sách rất khác cho những độc giả "nằm dài trên biển đọc
sách".
|
|
|
“Lost Girls” is
really two books in one.
|
“Những cô gái mất tích” thực chất là cuốn sách hai trong một.
|
|
|
The subtitle
confronts the central problem of the book head on, by admitting that “Lost
Girls” is an “unsolved American mystery.”
|
Phụ đề sách nêu bật ngay trọng tâm cuốn sách khi viết “Những cô gái mất
tích” là một "bí ẩn chưa được giải đáp" của nước Mỹ.
|
|
|
Kolker’s solution
is to make the story not just about a series of murders but about prostitution
today, its causes, its dangers — surely the police would have done more to
investigate the murders if the burlap-wrapped bodies had been those of
corporate lawyers or stay-at-home moms — and the toxic effects not just on
women who sell their bodies but on those closest to them.
|
Để giải đáp bí ẩn này, Kolker viết nên câu chuyện không chỉ về hàng loạt
vụ giết người mà là vấn đề mại dâm hiện nay, nguyên nhân, mức độ nguy hiểm —
chắc chắn cảnh sát sẽ điều tra quyết liệt hơn nếu các thi thể trong bao tải
kia là luật sư hay bà nội trợ — và những ảnh hưởng độc hại không chỉ đối với
các phụ nữ bán thân mà còn với người thân của họ.
|
|
|
“Lost Girls” is a
nuanced but convincing response to the persistent saw that prostitution is a
“victimless” crime.
|
“Những cô gái mất tích” là câu trả lời tinh tế nhưng đầy thuyết phục cho
những ai luôn coi mại dâm là tội ác “không có nạn nhân”.
|
|
|
The first half of
the book traces the paths of the five women who would meet their lonely ends
amid the poison-ivy and sea-grass-choked marshes not far from the small Long
Island community of Oak Beach, a place that bears no relation to the glamour
of, say, the Hamptons.
|
Nửa đầu cuốn sách lần theo hành trình của năm người phụ nữ đã nằm lại cô
quạnh giữa bãi cát hoang vắng không xa cộng đồng cư dân nhỏ ở Bãi biển Oak,
Long Island, khác xa vẻ hào nhoáng đô thị, ví dụ như, ở Hamptons.
|
|
|
Here, Kolker
expertly chronicles the sad cycle of poor, uneducated white women faced with
lots of kids and few resources, particularly those born into declining East
Coast towns where the best jobs were at places like McDonald’s. It is that
economic collapse, and the not-so-coincidental collapse of these families,
that suggest at least a partial cause of prostitution today: single moms who
couldn’t get through high school, and who didn’t have a clue how to raise the
children born to them before they were out of their teens.
|
Ở phần này, Kolker ghi lại vòng luẩn quẩn đáng buồn của những phụ nữ da
trắng nghèo khó, thất học, đông con và thiếu thốn, nhất là những người sinh
ra ở các thị trấn Bờ Đông đang suy tàn, nơi mà công việc tốt nhất có thể tìm
được là ở những chỗ như cửa hàng McDonald’s. Suy thoái kinh tế và sự sụp đổ
không-bỗng-dưng-tình-cờ-đến-vậy của các gia đình này cho thấy một phần nguyên
nhân của nạn mại dâm ngày nay: những bà mẹ đơn thân chưa học xong trung học,
và chẳng biết gì về việc nuôi những đứa trẻ mà họ sinh ra khi còn ở độ tuổi
thiếu niên.
|
|
|
It isn’t at all
surprising that the daughters of these women repeated the pattern, and when
they couldn’t support their own children economically or emotionally, or
couldn’t control their own drug habits or undiagnosed behavioral disorders,
they found fast money and solace with a click of their computer keys, signing
themselves up as independent sex contractors on Craigslist.
|
Chẳng có gì đáng ngạc nhiên khi con gái của những phụ nữ này lại đi vào vết
xe đổ của họ, và khi không có khả năng hỗ trợ con cái về vật chất hay tinh thần,
hoặc khi không thể kiểm soát thói quen sử dụng ma túy hay rối loạn hành vi
không được chẩn đoán, họ tìm được niềm an ủi và cách kiếm tiền nhanh chóng
sau vài cú gõ bàn phím, đăng ký làm gái mại dâm độc lập trên trang
Craigslist.
|
|
|
Kolker works hard
to distinguish his main characters, but their histories bleed together in one
long chronicle of childhood abuse, neglect and sorry choices.
|
Kolker cố gắng phân biệt các nhân vật trong sách, nhưng cuộc đời họ đều
có điểm chung đau lòng là thời thơ ấu bị lạm dụng, bị bỏ rơi và những lựa chọn
sai lầm.
|
|
|
Maureen
Brainard-Barnes, whose mother was a motel maid and a casino slot attendant,
found herself pregnant at 16; she was a high school dropout and romantic
drifter whose dreams of becoming a songwriter devolved into life as an
escort.
|
Maureen Brainard-Barnes, có mẹ làm nghề dọn phòng nhà nghỉ và phục vụ tại
sòng bạc; cô có thai ở tuổi 16, bỏ học cấp ba và là một người phiêu bạt lãng
mạn, mơ trở thành nhạc sĩ, nhưng cuối cùng thành gái mại dâm.
|
|
|
“On Craigslist,
Maureen saw women posting ads right in Groton, earning a living without
leaving their homes, and not having to share what they made with anyone — not
a pimp, not a service, not a boyfriend,” Kolker writes.
|
“Trên trang Craigslist, Maureen thấy những phụ nữ đăng tin ngay ở Groton,
kiếm sống mà không phải ra khỏi nhà và không phải chia số tiền kiếm được với
bất kỳ ai — không ma cô, dịch vụ hay bạn trai,” Kolker viết.
|
|
|
Melissa
Barthelemy, who hoped for a career as a hairdresser, had been born to a
teenage mom and spent most of her time in her grandparents’ care, dropped out
of high school and had a few brushes with the law.
|
Melissa Barthelemy, người mơ làm nghệ sĩ uốn tóc, được sinh ra khi mẹ còn
tuổi teen, phần lớn thời gian sống với ông bà, bỏ học cấp ba và đôi lần vi phạm
pháp luật.
|
|
|
A teacher at a
Friends school less than helpfully told her, “You don’t belong here.”
|
Giáo viên ở trường Friends từng khó chịu bảo cô: “Em không xứng ở đây”.
|
|
|
Still, Barthelemy
almost had her life together — she managed to return to and finish high
school — when she left her hometown, Buffalo, with a mysterious man who
promised her a job in Manhattan cutting hair.
|
Tuy nhiên, Barthelemy gần như đã có được cuộc sống mình muốn — cô quay lại
và học hết cấp ba — khi cô rời quê nhà, Buffalo, đi theo một người đàn ông bí
ẩn hứa cho cô công việc cắt tóc ở Manhattan.
|
|
|
Megan Waterman’s
mother lost custody of her when she was a baby, and like Barthelemy, Waterman
was brought up by her grandmother.
|
Mẹ của Megan Waterman mất quyền nuôi con khi cô còn nhỏ, và giống như
Barthelemy, Waterman được bà nuôi dưỡng.
|
|
|
She was a born
daredevil, a practiced shoplifter and heavy drinker in her teens, doing
stints in juvenile hall and rehab, and soon after had a daughter of her own,
making her desperate to avoid the legacy of her mother and grandmother.
|
Từ bé cô đã là một kẻ liều mạng, ăn cắp có nghề và nghiện rượu nặng ở tuổi
thiếu niên, từng ra vào trại tạm giam và trại cai nghiện, và rồi cũng sớm có
con, khiến cô mất hết hi vọng tránh được vết xe đổ của bà và mẹ.
|
|
|
Amber Overstreet
(later Costello) came from a family where addiction was a way of life; raped
as a child, she acted out sexually in adolescence, selling herself to
neighborhood boys by the time she was 16.
|
Amber Overstreet (sau này là Costello) sinh ra trong một gia đình nghiện
ngập; bị hãm hiếp khi còn nhỏ, cô sống buông thả ở tuổi thiếu niên, bán thân
cho đám con trai gần nhà khi mới 16 tuổi.
|
|
|
She was helped
along in her chosen profession by her much admired older sister, Kim, who led
her into a life of prostitution and drug addiction.
|
Cô được giúp đỡ trong nghề mình chọn bởi người chị gái mà cô vô cùng ngưỡng
mộ, Kim, người đã dẫn dắt cô vào cuộc đời mại dâm và nghiện ngập.
|
|
|
Finally, there was
Shannan Gilbert, who, as a child, had a gift for the stage, a beautiful
singing voice in particular, but a mother who was unlucky with men and could
never make ends meet with jobs at places like Sears and Dunkin’ Donuts.
|
Cuối cùng là Shannan Gilbert, người lúc nhỏ rất có năng khiếu nghệ thuật,
đặc biệt là giọng hát tuyệt vời, nhưng lại có một người mẹ đơn thân không may
mắn với đàn ông và có lẽ không bao giờ có thể kiếm đủ tiền trang trải cuộc sống
với những công việc như ở tiệm bánh Sears and Dunkin’ Donuts.
|
|
|
Labeling Shannan a
difficult child (who would eventually get a bipolar diagnosis, but went
unmedicated), she farmed her daughter out to foster care while her sisters
remained at home.
|
Shannan bị coi là đứa trẻ khó gần (sau này cô được chẩn đoán mắc chứng rối
loạn cảm xúc lưỡng cực nhưng không được điều trị), mẹ của Shannan -- giữ các
chị cô ở lại -- và gửi cô cho người ngoài nuôi.
|
|
|
“Shannan’s biggest
problem — maybe her only problem — was that, from a young age, she felt
locked out of her own family,” Kolker writes.
|
“Vấn đề lớn nhất của Shannan — có lẽ là vấn đề duy nhất — đó là, từ khi
còn nhỏ cô luôn cảm thấy mình bị tách ra khỏi gia đình”, Kolker viết.
|
|
|
Like Barthelemy,
Gilbert met a man who lured her to Manhattan with vague dreams of stardom.
|
Cũng như Barthelemy, Shannan Gilbert gặp một người đàn ông dụ dỗ cô đến
Manhattan với ảo mộng trở thành ngôi sao.
|
|
|
Instead, she wound
up selling herself another way, and after racing away from both her driver
and her client in a fit of inexplicable hysteria — drugs? beatings? no one
knows — disappeared into the marsh near Oak Beach.
|
Thay vào đó, cô rốt cuộc trở nên nổi tiếng theo cách khác, và sau khi bỏ
chạy khỏi cả tài xế và khách của mình trong cơn cuồng loạn không thể lý giải
được — ma túy? hành hung? không ai biết — biến mất trong bãi cát hoang vắng gần
Bãi biển Oak.
|
|
|
It was the
protracted search for Gilbert that finally led local authorities to the
decomposed bodies of the other four women.
|
Chính cuộc tìm kiếm Gilbert kéo dài cuối cùng đã dẫn các nhà chức trách địa
phương đến những thi thể bị phân hủy của bốn phụ nữ khác.
|
|
|
Maureen
Brainard-Barnes had been there since 2007.
|
Maureen Brainard-Barnes đã nằm đó từ năm 2007.
|
|
|
The investigation,
such as it was, of Gilbert’s disappearance and death forms the narrative arc
of the second half of the book, an investigation that for a time gave purpose
to the victims’ fractured families while providing seemingly infinite stories
for the media.
|
Cuộc điều tra, nếu có thể gọi đó là một cuộc điều tra, về vụ mất tích và
cái chết của Gilbert tạo nên cung bậc mới ở nửa sau cuốn sách, khi tập trung
vào gia đình bất hạnh của các nạn nhân đã mang đến những câu chuyện "xôn
xao bàn tán" dường như vô tận trên truyền thông.
|
|
|
Kolker’s
propulsive narrative stalls just a little here, partly because of a problem
beyond his control.
|
Mạch tường thuật lôi cuốn của Kolker bị khựng lại một chút ở đây, vì một
vấn đề ngoài tầm kiểm soát của ông.
|
|
|
Since the murders
of all five women remain unsolved — and it still isn’t clear whether all were
killed by the same person or persons — he can only offer the reader some
potential suspects while chronicling Suffolk County’s shoddy police work and
the effects of the media spotlight on families ill equipped to deal with so
much attention.
|
Do cả năm vụ án mạng đều chưa được sáng tỏ — chưa rõ liệu họ có bị giết bởi
cùng một (hay một nhóm) người hay không — tác giả chỉ có thể cho độc giả biết
một số kẻ tình nghi khi ghi lại công tác điều tra tệ hại của cảnh sát hạt
Suffolk và những ảnh hưởng của việc truyền thông hướng sự chú ý đến các gia
đình chưa được chuẩn bị để đối mặt với quá nhiều sự quan tâm của dư luận đến
vậy.
|
|
|
Most of all, “Lost
Girls” is, like so many stories today, a story about new technology
transforming an old business.
|
Hơn hết, “Những cô gái mất tích”, như rất nhiều câu chuyện ngày nay, là một
câu chuyện về cách công nghệ mới biến đổi hoàn toàn một ngành nghề cũ.
|
|
|
Companies like
Craigslist and Backpage seemed to usher in a new era of “entrepreneurial”
prostitutes, who could practice their trade with less risk of exposure and
without pimps beating them out of their earnings.
|
Các công ty như Craigslist và Backpage dường như đã mở ra một kỷ nguyên mới
của những “doanh nhân” bán dâm, những người có thể tự mình giao dịch, có ít
nguy cơ bị lộ mặt hơn và không bị những tên ma cô chiếm đoạt số tiền họ kiếm
được.
|
|
|
But that anonymity
cut both ways, as the women, working alone without even the meager protection
of pimps, found themselves at the mercy of anonymous johns.
|
Nhưng ẩn danh là một con dao hai lưỡi, vì những cô gái hoạt động độc lập
mà không có sự bảo kê dù chẳng đáng kể của những tên ma cô, đành phó mặc số
phận cho những khách mua dâm vô danh.
|
|
|
One study Kolker
cites notes that in 2004 the leading cause of death among prostitutes was
homicide, usually at the hands of their customers.
|
Tác giả Kolker trích dẫn một nghiên cứu chỉ ra rằng nguyên nhân tử vong
hàng đầu của các cô gái bán dâm trong năm 2004 là bị sát hại, thường bởi
chính khách hàng của họ.
|
|
|
It was technology,
too, that allowed the families of these dead women to unite on Facebook pages
and, at least for a time, keep the story in front of the media, providing
nearly endless fodder for the 24/7 news cycle — until something else captured
reporters’ imaginations and the bodies found on Gilgo Beach were forgotten
again.
|
Cũng chính công nghệ đã tạo điều kiện cho gia đình của những cô gái xấu số
này hợp lại trên các trang Facebook và, ít nhất là trong một khoảng thời
gian, đưa câu chuyện ra công luận, mang đến những thông tin dồn dập 24/7 gần
như vô tận — cho đến khi lại có điều gì khác mới mẻ hơn thu hút trí tưởng tượng
của cánh phóng viên và các thi thể được tìm thấy trên Bãi biển Gilgo ấy lại
chìm vào quên lãng.
|
|
|
Prostitution a
victimless crime?
|
Mại dâm là tội ác không có nạn nhân?
|
|
|
“Lost Girls”
proves, hauntingly, that it is anything but.
|
Cuốn sách “Những cô gái mất tích” chứng minh đầy ám ảnh rằng nó chính là
như vậy (tội ác có nạn nhân, chứ không phải điều gì khác).
|
Post a Comment