| The Middle Ages
  Had Horses. We Have Computer Chips. |   | Thời trung cổ có ngựa. Thời
  chúng ta có chip máy tính. | 
 
  |   |   | 
 
 | 
 
  | Three new books
  about the history of warfare have much to tell us. |   | Ba cuốn sách mới về lịch sử chiến tranh có nhiều điều để kể cho độc giả. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Military
  historians have long taught that how a society fights is linked to how it
  produces. |   | Các nhà sử học quân sự lâu nay vẫn dạy rằng cách thức một xã hội
  chiến đấu có liên quan đến cách thức xã hội đó sản xuất. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | In most agrarian
  cultures, the horse was the basic unit of power. |   | Trong hầu hết nền văn hóa nông nghiệp, ngựa là đơn vị đo lực cơ bản. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Indeed, the Mongols,
  the military superpower of the Middle Ages, as it is put by Stephen Morillo,
  the author of WAR AND CONFLICT IN THE MIDDLE AGES (Polity, 257 pp.,
  paperback, $26.95), may have controlled more than half the horses on the
  planet. |   | Thật vậy, theo Stephen
  Morillo, tác giả cuốn WAR AND CONFLICT IN THE MIDDLE
  AGES (Chiến tranh và xung đột trong thời Trung cổ) (Polity, 257 trang, bìa mềm,
  $26,95), siêu cường
  quân sự thời Trung Cổ là người Mông Cổ có thể đã kiểm soát hơn
  một nửa số ngựa
  trên thế giới. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Then, during the
  industrial age, machinery became key to combat — tanks, airplanes, steel
  warships and locomotives. |   | Sau đó, trong thời đại công nghiệp, máy móc trở thành phương tiện chính trong chiến đấu—xe tăng,
  máy bay, tàu chiến thép và đầu máy xe lửa. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | In our emerging
  information age, the computer chip promises to be the foundation of military
  power, as contemporary militaries strive to collect oceans of data, process
  it and act on it before the adversary does. |   | Trong thời đại thông tin đang nổi lên
  của chúng ta, chip máy tính có triển vọng trở thành nền tảng của sức
  mạnh quân sự, bởi quân đội đương đại đang cố gắng thu thập cả đại dương dữ liệu, xử lý và hành động
  dựa trên dữ liệu thu
  được trước kẻ thù. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Morillo, a
  historian at Wabash College, examines warfare in the epoch before the
  industrial era and emerges with a surprising message: |   | Tác giả Morillo,
  nhà sử học thuộc Đại
  học Wabash, nghiên
  cứu chiến tranh trong thời kỳ trước thời đại công nghiệp và
  đưa ra thông điệp đáng kinh ngạc: | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The medieval era
  was shaped and reshaped by climate change. |   | Thời trung cổ được định hình và tái định hình bởi biến đổi khí hậu. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | As he describes
  it, a “Late Antique Little Ice Age” that cooled the Earth from around 540 to
  660 shattered classical systems and gave rise to smaller, more localized
  forms of government. |   | Theo ông miêu tả,
  một “Kỷ tiểu
  băng hà Hậu cổ đại” làm mát Trái đất từ khoảng năm 540 đến 660 đã phá vỡ các
  hệ thống cổ điển và tạo ra những hình thức chính phủ nhỏ hơn, cục bộ hơn. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Medieval societies
  tended to militarize as they struggled to respond and adapt, he notes. |   | Ông nhận thấy các
  xã hội thời trung cổ có xu hướng quân sự hóa khi họ đấu tranh nhằm đáp ứng và
  thích nghi. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Then, after a
  period of warming, beginning in about 800, a longer cooling set in around
  1315, provoking famine and pandemics, and lasting for several centuries. |   | Sau đó, sau thời kỳ ấm lên, bắt đầu từ khoảng năm 800, một đợt hạ nhiệt
  kéo dài hơn bắt đầu từ
  khoảng năm 1315, gây ra nạn đói và đại dịch, và rồi kéo dài trong nhiều thế kỷ. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Labor was scarce,
  a crucial fact in a society built on the muscle power of animals and humans. |   | Lao động khan hiếm
  là vấn đề cốt yếu trong xã hội
  được xây dựng dựa trên sức mạnh cơ bắp của động vật và con người. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | As Morillo
  describes it, forts represent “a significant accumulation of labor energy.” |   | Theo tác giả Morillo miêu tả,
  pháo đài tượng trưng cho “sự tích lũy đáng kể năng lượng lao động.” | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Yet they were
  built because militaries lacked weapons with sufficient power to fire
  horizontally into fortified walls and knock them down. |   | Tuy vậy pháo đài được
  xây dựng vì quân đội thiếu vũ khí đủ mạnh có thể bắn ngang vào và đánh sập thành lũy kiên cố. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | This in turn made
  sieges, rather than battles, the dominant form of warfare. |   | Do vậy các cuộc
  bao vây, chứ không
  phải dàn trận chiến đấu, trở thành hình thức chiến tranh chủ yếu. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | So what comes next
  for us, as we move into the postindustrial era? |   | Vì vậy, điều gì tiếp
  theo sẽ đến khi
  chúng ta bước vào thời kỳ hậu công nghiệp? | 
 
  | 
 |   |   | 
 
  | In FOUR
  BATTLEGROUNDS: Power in the Age of Artificial Intelligence (Norton, $32.50),
  Paul Scharre, a former soldier who is now the director of studies at the
  Center for a New American Security (a Washington think tank with which I was
  affiliated before his time there), foresees a world in which machines will be
  able to think not only faster, longer and more precisely in combat than
  humans, but also quite differently. |   | Trong cuốn FOUR BATTLEGROUNDS: Power in the Age of Artificial
  Intelligence (Bốn chiến trường: Sức mạnh trong thời đại Trí tuệ nhân tạo)  (Norton, $32,50), tác giả Paul
  Scharre, cựu quân nhân hiện là giám đốc nghiên cứu tại Trung tâm An ninh mới của Mỹ (nhóm chuyên
  gia cố vấn tại
  Washington tôi từng có liên kết
  trước khi tác giả tới
  đó), dự đoán một thế giới trong đó máy móc sẽ có thể tư duy không chỉ
  nhanh hơn, lâu hơn và chính xác hơn trong chiến đấu so với con người, mà còn
  hoàn toàn khác biệt. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | For example,
  game-playing machines spook their human opponents because they make odd,
  unexpected and even “alien” moves, as if “from a different dimension.” |   | Chẳng hạn, máy
  chơi trò chơi khiến đối thủ là con người sợ hãi vì máy thực hiện hành động kỳ quặc,
  bất ngờ và thậm chí như
  “ngoài hành
  tinh”, như thể “đến từ chiều không gian khác”. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | When pilots
  operated in exercises against machine-controlled aircraft, they were
  surprised to find the planes flying directly at them, head-on — a maneuver
  human pilots don’t perform in training, for obvious reasons. |   | Khi phi công thực hiện bài tập chống lại máy bay điều khiển bằng máy, họ
  rất ngạc nhiên khi thấy những chiếc máy bay đó lao thẳng vào họ trực diện—thao tác mà
  phi công con người không thực hiện trong huấn luyện, vì lý do rất rõ ràng. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Scharre focuses on
  China, where the government is constructing what he terms “a new
  techno-dystopian state.” |   | Scharre tập trung vào Trung Quốc, nơi chính phủ đang xây dựng cái ông gọi
  là “nhà nước phản địa
  đàng-công nghệ kiểu mới”. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The test bed for
  this new system of omni-surveillance is the Xinjiang region. |   | Nơi thử
  nghiệm hệ thống giám sát toàn diện mới này là khu vực Tân Cương. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Government cameras
  and other devices register information on faces, fingerprints, eyes, voices,
  blood, DNA and license plates. |   | Máy quay của chính phủ và nhiều thiết bị khác ghi nhận thông tin về
  khuôn mặt, dấu vân tay, mắt, giọng nói, máu, DNA và biển số xe. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Electronic police
  “sniffers” track Wi-Fi and cellphone usage. |   | Cảnh sát điện tử “đánh hơi” theo dõi việc sử dụng Wi-Fi và điện thoại di
  động. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The border police
  have been known to install spyware on phones that automatically detects
  banned material, such as Muslim religious literature or photographs of the
  Dalai Lama. |   | Cảnh sát biên giới được biết có thực hiện cài đặt phần mềm gián điệp trên điện thoại để tự động
  phát hiện tài liệu bị cấm, chẳng hạn như tài liệu tôn giáo Hồi giáo hoặc hình ảnh của Đức
  Đạt Lai Lạt Ma. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Artificial
  intelligence and huge amounts of computing power are required to help make
  sense of the ensuing flood of data. |   | Trí tuệ nhân tạo và
  năng lực điện toán khổng lồ là điều kiện cần thiết nhằm hiểu được
  cơn lũ dữ liệu đang
  dâng đến. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | With time,
  computing power will become even more important, Scharre predicts, playing
  the central role in the 21st century that oil did in the 20th. |   | Tác giả Scharre
  dự đoán theo thời
  gian năng lực tính
  toán sẽ càng trở nên quan trọng hơn, đóng vai trò trung tâm trong thế kỷ 21
  giống như dầu mỏ trong thế kỷ 20. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Thus, he says, new
  global powers will emerge — among them, he predicts, the Netherlands and
  Taiwan. |   | Do đó, ông nói, các cường quốc toàn cầu mới sẽ xuất hiện—trong số
  đó, ông dự đoán sẽ
  có Hà Lan và Đài Loan. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The latter
  currently provides 90 percent of the high-end chips in the world; China, in
  comparison, is a “relative backwater.” |   | Đài Loan hiện
  cung cấp 90% chip cao cấp trên thế giới; so với họ Trung Quốc phần nào là một “vũng nước đọng”. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The Chinese
  government is investing heavily in an effort to catch up. |   | Chính phủ Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào nỗ lực bắt kịp công nghệ. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Indeed, Scharre
  notes that over a quarter of the people studying artificial intelligence in
  the United States are Chinese citizens. |   | Thật vậy, tác giả
  Scharre nhận thấy
  hơn 1/4 số
  người nghiên cứu trí tuệ nhân tạo ở Mỹ là công dân Trung Quốc. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Yet this gives the
  United States an unexpected advantage: |   | Tuy thế,
  điều này mang lại cho Mỹ lợi
  thế bất ngờ: | 
 
  |   |   |   | 
 
  | These researchers
  “overwhelmingly” choose to remain here after graduation, he reports. |   | Ông cho biết “phần lớn” những nhà nghiên cứu này chọn ở lại sau khi tốt
  nghiệp. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Scharre’s book
  brought to mind a phrase my editors used when I was a reporter decades ago at
  The Wall Street Journal: |   | Cuốn sách của Scharre khiến tôi nhớ đến cụm từ mà biên tập viên của tôi từng sử dụng khi tôi còn là phóng viên của The Wall Street Journal cách
  đây nhiều thập kỷ: | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Certain articles,
  they said, were “dull but important.” |   | Họ nói rằng một số bài báo “tẻ nhạt nhưng quan trọng.” | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Reading this book
  was not easy, but I think should be required for anyone interested in the
  future of the global economy or geopolitics. |   | Đọc cuốn sách này không dễ, nhưng tôi nghĩ đây là cuốn sách nên đọc đối
  với bất kỳ ai quan tâm đến tương lai nền kinh tế toàn cầu hoặc địa chính trị. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | In MERCY: Humanity
  in War (Oxford University, 305 pp., $29.95), Cathal J. Nolan asks an
  altogether different and even counterintuitive question: |   | Trong cuốn MERCY: Humanity in
  War (Nhân từ: Nhân
  tính trong chiến tranh) (Đại học Oxford, 305 tr., $29,95), tác giả Cathal J.
  Nolan đặt ra câu hỏi hoàn toàn khác và thậm chí trái ngược với tư duy thông thường: | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Why do some people
  act with mercy in the cruelest of situations, such as the heat of
  high-intensity combat? |   | Vì
  sao một số người hành động nhân từ trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, chẳng hạn
  như trong áp lực của
  chiến trận cường
  độ cao? | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Such moments of
  decency can be hard to track down, notes Nolan, an innovative historian at
  Boston University. |   | Tác giả Nolan,
  nhà sử học sáng tạo thuộc Đại
  học Boston, chỉ ra những
  khoảnh khắc lịch sử
  như vậy có thể khó tìm
  thấy. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | But they do occur,
  and perhaps more often than we are told. |   | Nhưng sự việc
  như vậy vẫn xảy ra, và có lẽ thường xuyên hơn chúng ta tưởng. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | In 1994, for
  example, a private group of U.S. Army veterans erected a small monument in
  Germany’s Huertgen Forest to a Wehrmacht lieutenant who had crawled into a
  minefield in November 1944 to try to give medical aid to a badly wounded
  American soldier who had been left behind. |   | Ví dụ, năm
  1994, nhóm tư nhân gồm vài
  cựu chiến binh Mỹ đã dựng tượng
  đài nhỏ trong Rừng Huertgen của Đức cho trung úy Wehrmacht, người đã bò vào
  bãi mìn hồi tháng 11 năm 1944 để cố gắng cấp cứu y tế cho một người lính Mỹ bị
  thương nặng bị bỏ lại phía sau. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | The German
  officer, Friedrich Lengfeld, was himself mortally wounded by a mine and died
  later the same day. |   | Viên sĩ
  quan Đức, Friedrich Lengfeld, bị trọng thương do mìn và chết sau đó cùng ngày. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | Yet Nolan’s entire
  effort feels labored, as he sifts through mountains of wartime cruelty to
  reveal a few grains of humanity. |   | Tuy vậy nỗ
  lực của tác giả Nolan
  rất nặng nhọc, bởi tác giả phải sàng
  lọc qua hàng núi những tàn ác của thời chiến để thấy được một chút nhân tính của
  con người. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | For all the
  changes that may occur, it is unlikely that war will become kinder. |   | Dù có thay đổi nào
  sẽ đến, chiến tranh khó mà trở nên thiện lành hơn. | 
 
  |   |   |   | 
 
  | If Scharre’s
  predictions are right, it is likely that future wars will be even harder than
  past ones — albeit arguably more “rational.” |   | Nếu dự đoán của tác
  giả Scharre là đúng, có khả năng các cuộc chiến trong tương
  lai sẽ còn khắc
  nghiệt hơn chiến
  tranh trong quá khứ — mặc dù có thể nói là “hợp lý”
  hơn. | 
Post a Comment