Grand Hotel Sitea, Turin. Photo courtesy N i c o l a . nhắc tới vở kịch "Gas Light" năm 1938, ông chồng manipulate bà vợ, li...
Kiến thức
Đó đây
Suy ngẫm
Tác giả
Grand Hotel Sitea, Turin. Photo courtesy N i c o l a . nhắc tới vở kịch "Gas Light" năm 1938, ông chồng manipulate bà vợ, li...
Beggars* (1908). Haukeland Hospital, Bergen. Photo courtesy Bosc d'Anjou . 'Empty pockets' nghĩa là túi rỗng. Ví dụ ...
Lâu nay chúng ta hiểu sai từ mọi và càng sai khi dùng từ mọi rợ theo nghĩa khinh miệt để chỉ các tộc người Tây Nguyên. Thật ra, từ mọi...
Thời gian bỏ túi. Photo courtesy Lauren Hammond . 'Pocket of time' = lỗ hổng thời gian -> nghĩa là khoảng thời gian trống,...
Đồng hồ mặt trời. Photo courtesy Barta IV . 'Small time' = If you refer to workers or businesses as small-time, you think the...
Thay vì ngồi không, giết thì giờ thì có thể thiền :) Photo courtesy Irudayam . 'Kill time' nghĩa là, uhm, quá dễ với các bạn ...
các nhà futurism từ năm 1879 đã minh họa chức năng facetime của iPhone rồi :). Photo courtesy: the one device. 'Face time' ng...
Cánh đồng mẫu lớn. Photo courtesy U.S. Department of Agriculture . 'Big-time operator' = nhà điều hành thời đại lớn -> ngh...
The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Building in the Bund - 汇丰控股有限公司 外滩. Photo courtesy Juan Llanos . 'A (ticking) time ...
Không chậm trễ, đúng kế hoạch. Photo courtesy Kārlis Dambrāns . 'Lead time' nghĩa là thời gian từ lúc thiết kế sản phẩm tới l...
Never give up. Photo courtesy Matt Brown . 'Two-time loser' nghĩa là người luôn thất bại, thua cuộc (a confirmed loser) . ...
Nano robots chữa bệnh (như Nobita lái phi thuyền trong bụng Xuka) và reverse ageing processes, con người ngày càng sống thọ hơn, hy vọng qu...
Các bạn có biết đây là 3 nhân vật trong series phim truyền hình nào không? Photo courtesy Peter Pham . 'Good-time Charlie' ng...
Blogging lúc rảnh rỗi. Photo courtesy Bastian Greshake . 'Copious free time' có từ copious là dồi dào, thừa thãi -> cụm từ...
Golden snitch. Photo courtesy Amanda Venner . 'Dry snitching' có từ snitch là mách lẻo, chỉ điểm -> từ này nghĩa là gián t...
Early Morning Farmland in Tibet. Photo courtesy Ray Devlin . 'Dry farming' = dryland farming nghĩa là phương pháp canh tác ở ...
Photo courtesy thinboyfatter . 'Dry dock' nghĩa là xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu: a narrow basin or vessel that can ...
Hemitrichia, Lava Lamp Slime Mold. Photo courtesy USGS Bee Inventory . 'Dry rot' nghĩa là tình trạng khô mục, thối rữa khô (f...
Mothers from conflict-affected Eastern Ukraine on Training on Breastfeeding. Photo courtesy UNICEF Ukraine . 'Dry nurse' nghĩ...
Photo courtesy Cajsa Lilliehook . 'Dry lodging' nghĩa là (sự) ở trọ không ăn. Ví dụ They expressed a concern for findin...