phrase

Không còn là chuyện ngoài tầm với*. Photo courtesy masterdesigner . 'Out of reach' có từ reach là tầm tay, tầm với; vì thế cụ...

phrase

Cứ uống tẹt ga, không thiếu bia. Photo courtesy James Cridland . 'Out of stock' có từ stock là kho dự trữ, hàng cất trong kho...

phrase

Khi đám cháy xảy ra, sợ nhất là bình cứu hỏa* lại hỏng. Photo courtesy U.S. Navy Page . 'Out of order' có từ order là trật tự...